Giỏ hàng hiện tại chưa có sản phẩm nào!
Bỏ túi cẩm nang từ vựng ô tô cho người mới bắt đầu
Bạn có từng bối rối khi nghe người ta bàn tán về “hộp số”, “khung gầm” hay “trục cam” mà chẳng hiểu gì không? Đừng lo, bài viết này sẽ cung cấp cho bạn cẩm nang từ vựng ô tô cơ bản, giúp bạn tự tin hơn khi tiếp cận với thế giới bốn bánh đầy thú vị.
I. Từ vựng ô tô cơ bản – “chìa khóa” mở ra thế giới xe cộ
Hiểu được từ vựng ô tô không chỉ giúp bạn dễ dàng tiếp thu kiến thức về xe cộ mà còn giúp bạn tự tin hơn khi trao đổi, mua bán hay thậm chí là “chém gió” với bạn bè về chủ đề hấp dẫn này. Anh Tuấn, một chuyên gia sửa chữa ô tô tại Gara Tuấn Hưng trên đường Nguyễn Trãi, Quận 5, TP.HCM chia sẻ: “Nhiều khách hàng đến gara tôi còn không biết cách diễn tả xe của họ gặp vấn đề gì. Việc hiểu biết cơ bản về từ vựng ô tô sẽ giúp bạn tiết kiệm thời gian và công sức đáng kể đấy!”
1. Ngoại thất
Đây là những từ vựng liên quan đến phần bên ngoài của xe, những bộ phận mà bạn có thể dễ dàng nhìn thấy:
- Thân xe: Phần vỏ bọc bên ngoài của xe, thường được làm bằng kim loại hoặc hợp kim.
- Kính chắn gió: Tấm kính lớn phía trước xe, giúp người lái quan sát đường.
- Đèn pha: Cụm đèn chiếu sáng phía trước xe, có tác dụng chiếu sáng đường vào ban đêm.
- Gương chiếu hậu: Gồm gương chiếu hậu trong xe và hai gương chiếu hậu hai bên hông xe, giúp người lái quan sát phía sau và hai bên xe.
- Bánh xe: Gồm lốp xe và mâm xe. Lốp xe là phần tiếp xúc trực tiếp với mặt đường, còn mâm xe là phần kim loại bên trong lốp.
- Cản trước/ Cản sau: Bộ phận nằm ngang ở phía trước và sau xe, giúp bảo vệ xe khi va chạm nhẹ.
2. Nội thất
Từ vựng ô tô về nội thất sẽ bao gồm những bộ phận bên trong xe, nơi người lái và hành khách ngồi:
- Bảng điều khiển: Nơi tập trung các đồng hồ hiển thị thông số xe, nút điều khiển hệ thống âm thanh, điều hòa,…
- Vô lăng: Bánh lái giúp người lái điều khiển hướng xe.
- Hộp số: Cần gạt giúp người lái thay đổi tỷ số truyền động giữa động cơ và bánh xe.
- Chân ga, chân phanh, chân côn: Ba bàn đạp điều khiển tốc độ và dừng xe.
- Dây an toàn: Dây đai bảo vệ an toàn cho người ngồi trên xe khi xảy ra va chạm.
- Ghế ngồi: Ghế ngồi cho người lái và hành khách, có thể điều chỉnh độ ngả, vị trí để phù hợp với người sử dụng.
3. Động cơ và hệ thống truyền động
Phần này bao gồm các từ vựng ô tô chuyên sâu hơn, liên quan đến động cơ và cách thức xe hoạt động:
- Động cơ: Bộ phận quan trọng nhất của xe, tạo ra năng lượng để xe di chuyển.
- Hộp số: Chuyển đổi mô-men xoắn từ động cơ đến bánh xe.
- Hệ thống treo: Giúp xe êm ái khi di chuyển qua các địa hình gồ ghề.
- Hệ thống phanh: Giúp xe giảm tốc độ và dừng lại.
- Hệ thống lái: Giúp người lái điều khiển hướng xe.
4. Các thuật ngữ khác
Bên cạnh những từ vựng ô tô cơ bản, còn có rất nhiều thuật ngữ chuyên ngành khác mà bạn có thể gặp phải:
- Hệ thống ABS: Hệ thống chống bó cứng phanh, giúp xe không bị trượt khi phanh gấp.
- Túi khí: Túi khí an toàn bung ra khi xảy ra va chạm, bảo vệ người ngồi trên xe.
- Hệ thống điều khiển hành trình: Giúp xe duy trì tốc độ cài đặt sẵn mà không cần người lái phải đạp ga.
- Camera lùi: Giúp người lái quan sát phía sau xe khi lùi xe.
- Cảm biến lùi: Phát ra âm thanh cảnh báo khi xe đến gần vật cản phía sau.
Từ vựng về động cơ ô tô
II. Bảng giá xe tải van tại Xe Tải Van
Để giúp bạn có cái nhìn tổng quan về giá xe tải van trên thị trường hiện nay, Xe Tải Van xin cung cấp bảng giá xe tải van tham khảo (Lưu ý: Giá xe có thể thay đổi tùy theo thời điểm và đại lý):
Hãng xe | Dòng xe | Tải trọng | Giá bán (triệu đồng) |
---|---|---|---|
Hyundai | Porter H150 | 1.5 tấn | 400 – 450 |
Kia | K270 | 2.7 tấn | 450 – 500 |
Suzuki | Carry Truck | 500 kg | 300 – 350 |
Thaco | Towner 990 | 990 kg | 380 – 420 |
VinFast | Fadil Van | 500 kg | 350 – 400 |
III. Lưu ý khi tìm hiểu về từ vựng ô tô
- Ngôn ngữ: Các từ vựng ô tô có thể có nhiều cách gọi khác nhau tùy theo vùng miền. Ví dụ: “Cốp xe” ở miền Bắc có thể được gọi là “Khoang hành lý” ở miền Nam.
- Cập nhật: Ngành công nghiệp ô tô liên tục phát triển, vì vậy hãy thường xuyên cập nhật từ vựng ô tô mới để không bị “lạc hậu”.
- Thực hành: Cách tốt nhất để ghi nhớ từ vựng ô tô là thường xuyên sử dụng chúng trong thực tế, ví dụ như khi đi xem xe, sửa chữa xe hoặc trao đổi với những người có kinh nghiệm.
IV. Các câu hỏi thường gặp về từ vựng ô tô:
1. Làm sao để phân biệt các loại động cơ ô tô?
Có nhiều cách để phân biệt động cơ ô tô như dựa vào nhiên liệu (xăng, dầu diesel, điện), số xy lanh, dung tích xi lanh,…
2. “Hộp số tự động” và “hộp số sàn” khác nhau như thế nào?
Hộp số tự động tự động thay đổi tỷ số truyền động, trong khi hộp số sàn yêu cầu người lái thực hiện bằng tay.
3. “Phanh ABS” có thực sự an toàn?
Phanh ABS giúp bánh xe không bị bó cứng khi phanh gấp, giúp người lái kiểm soát xe tốt hơn và giảm thiểu nguy cơ tai nạn.
4. Tôi nên làm gì khi xe bị thủng lốp?
Khi xe bị thủng lốp, bạn nên tấp xe vào lề đường an toàn, bật đèn cảnh báo nguy hiểm và thay lốp dự phòng.
V. Mua xe tải van ở đâu uy tín, chất lượng?
Nếu bạn đang có nhu cầu mua xe tải van, hãy đến với Xe Tải Van – địa chỉ cung cấp các dòng xe tải van chất lượng, giá cả cạnh tranh. Chúng tôi có đa dạng các dòng xe tải van từ các thương hiệu nổi tiếng như Hyundai, Kia, Suzuki, Thaco, VinFast,… đáp ứng mọi nhu cầu vận chuyển của bạn.
Xe Tải Van có hệ thống chi nhánh rộng khắp cả nước, từ Hà Nội, TP.HCM, Đà Nẵng, cho đến các tỉnh thành khác như Hải Phòng, Quảng Ninh, Thái Bình, Nam Định, Ninh Bình,… Bạn có thể dễ dàng tìm đến chi nhánh gần nhất để được tư vấn và hỗ trợ tốt nhất.
Bảng điều khiển xe tải van
VI. Các sản phẩm tương tự xe tải van tại Xe Tải Van
Ngoài xe tải van, Xe Tải Van còn cung cấp đa dạng các dòng xe tải khác như:
- Xe tải thùng: Xe tải thùng mui bạt, xe tải thùng kín,…
- Xe ben: Xe ben Howo, xe ben Hyundai, xe ben Hino,…
- Xe đầu kéo: Xe đầu kéo Mỹ, xe đầu kéo Hyundai,…
- Xe chuyên dụng: Xe cứu hộ, xe bồn, xe đông lạnh,…
Kết luận
Hi vọng bài viết này đã giúp bạn có cái nhìn tổng quan về từ vựng ô tô và tự tin hơn khi tìm hiểu về thế giới xe cộ. Đừng quên ghé thăm website Xe Tải Van để cập nhật thêm nhiều thông tin hữu ích khác nhé!