Thông Số Kỹ Thuật Xe Tải 3.5 Tấn: Từ A đến Z

Xe tải 3.5 tấn là dòng xe tải hạng nhẹ, được ưa chuộng bởi sự linh hoạt và khả năng vận chuyển hàng hóa đa dạng trong đô thị và các khu vực lân cận. Để hiểu rõ hơn về dòng xe này, bài viết dưới đây sẽ cung cấp thông tin chi tiết về Thông Số Kỹ Thuật Xe Tải 3.5 Tấn từ A đến Z.

Khái Niệm Xe Tải 3.5 Tấn Là Gì?

Xe tải 3.5 tấn là loại xe tải có tải trọng cho phép chở tối đa là 3.5 tấn (không bao gồm trọng lượng bản thân xe). Dòng xe này phù hợp di chuyển trong thành phố và các tuyến đường có giới hạn tải trọng.

Phân Loại Xe Tải 3.5 Tấn

Trên thị trường hiện nay, xe tải 3.5 tấn được phân chia thành nhiều loại dựa trên các tiêu chí như:

  • Theo nguồn gốc: Xe tải 3.5 tấn được lắp ráp trong nước hoặc nhập khẩu nguyên chiếc từ các quốc gia như Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc.
  • Theo thương hiệu: Các hãng xe tải 3.5 tấn phổ biến gồm Hyundai, Isuzu, Hino, Teraco, Dongfeng, JAC, …
  • Theo kiểu dáng: Xe tải 3.5 tấn có nhiều kiểu dáng thùng xe như thùng lửng, thùng kín, thùng mui bạt, thùng đông lạnh, … phục vụ đa dạng nhu cầu vận chuyển.

Thông Số Kỹ Thuật Xe Tải 3.5 Tấn

Thông số kỹ thuật của xe tải 3.5 tấn có sự khác biệt giữa các dòng xe, thương hiệu và phiên bản. Tuy nhiên, nhìn chung, các thông số cơ bản bao gồm:

1. Kích Thước

  • Kích thước tổng thể (DxRxC): Tùy thuộc vào từng dòng xe và kiểu thùng, kích thước tổng thể của xe tải 3.5 tấn thường dao động từ 5.000mm x 1.900mm x 2.500mm đến 6.000mm x 2.100mm x 2.800mm.
  • Kích thước thùng xe (DxRxC): Tương tự như kích thước tổng thể, kích thước thùng xe cũng có sự khác biệt, thường dao động từ 3.200mm x 1.700mm x 1.700mm đến 4.200mm x 1.900mm x 1.900mm.

2. Động cơ

  • Loại động cơ: Xe tải 3.5 tấn thường sử dụng động cơ diesel, 4 kỳ, phun nhiên liệu trực tiếp, tăng áp.
  • Dung tích xi lanh: Dung tích xi lanh phổ biến từ 2.7L đến 3.0L.
  • Công suất động cơ: Công suất động cơ dao động từ 100 mã lực đến 150 mã lực.
  • Hộp số: Hộp số thường là loại 5 số tiến, 1 số lùi.

3. Trọng Lượng

  • Tự trọng: Trọng lượng bản thân xe thường từ 2.5 tấn đến 3 tấn.
  • Tải trọng cho phép: Tải trọng tối đa cho phép chở là 3.5 tấn.

4. Hệ Thống Treo

  • Hệ thống treo trước: Độc lập, lò xo trụ, giảm chấn thủy lực.
  • Hệ thống treo sau: Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực.

5. Lốp Xe

  • Cỡ lốp: Tùy thuộc vào từng dòng xe, cỡ lốp thường là 7.00R16 hoặc 7.50R16.

6. Hệ Thống Phanh

  • Phanh trước: Phanh đĩa.
  • Phanh sau: Phanh tang trống.
  • Hệ thống hỗ trợ phanh: ABS, EBD.

7. Tiêu Hao Nhiên Liệu

Mức tiêu hao nhiên liệu của xe tải 3.5 tấn dao động từ 8 lít/100km đến 10 lít/100km tùy vào điều kiện đường xá, tải trọng và phong cách lái xe.

Ưu Điểm Của Xe Tải 3.5 Tấn

  • Linh hoạt trong di chuyển: Kích thước nhỏ gọn giúp xe dễ dàng di chuyển trong đô thị, đặc biệt là những tuyến đường nhỏ hẹp, có giới hạn tải trọng.
  • Tiết kiệm nhiên liệu: So với các dòng xe tải lớn hơn, xe tải 3.5 tấn có mức tiêu hao nhiên liệu thấp hơn, giúp tiết kiệm chi phí vận hành.
  • Đa dạng về kiểu dáng và tải trọng: Thị trường xe tải 3.5 tấn đa dạng về kiểu dáng thùng xe, đáp ứng nhu cầu vận chuyển hàng hóa đa dạng.

Nhược Điểm Của Xe Tải 3.5 Tấn

  • Tải trọng hạn chế: So với các dòng xe tải lớn hơn, tải trọng của xe tải 3.5 tấn bị hạn chế, không phù hợp với nhu cầu vận chuyển hàng hóa khối lượng lớn.
  • Giá thành cao: So với xe tải cùng phân khúc, xe tải 3.5 tấn thường có giá thành cao hơn.

Ứng Dụng Của Xe Tải 3.5 Tấn

Xe tải 3.5 tấn được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như:

  • Vận chuyển hàng hóa trong đô thị: Vận chuyển hàng tiêu dùng, thực phẩm, đồ gia dụng, … đến các cửa hàng, siêu thị trong thành phố.
  • Vận chuyển vật liệu xây dựng: Vận chuyển cát, đá, gạch, xi măng, … phục vụ cho các công trình xây dựng dân dụng.
  • Vận chuyển hàng hóa nông sản: Vận chuyển rau củ quả, nông sản từ các vùng nông thôn đến các chợ đầu mối, siêu thị.

Kết Luận

Bài viết đã cung cấp thông tin chi tiết về thông số kỹ thuật xe tải 3.5 tấn. Hy vọng những chia sẻ trên đã giúp bạn hiểu rõ hơn về dòng xe tải này và có thể lựa chọn được chiếc xe phù hợp với nhu cầu sử dụng.

FAQs – Những Câu Hỏi Thường Gặp Về Xe Tải 3.5 Tấn

  1. Xe tải 3.5 tấn có cần đổi bằng lái xe B2 không?
    • Không, bạn có thể lái xe tải 3.5 tấn với bằng lái xe B2.
  2. Giá xe tải 3.5 tấn hiện nay là bao nhiêu?
    • Giá xe tải 3.5 tấn phụ thuộc vào thương hiệu, kiểu dáng, năm sản xuất, … dao động từ 300 triệu đồng đến 700 triệu đồng.
  3. Nên mua xe tải 3.5 tấn hãng nào tốt nhất?
    • Các hãng xe tải 3.5 tấn uy tín và được ưa chuộng hiện nay gồm Hyundai, Isuzu, Hino, Teraco,…
  4. Bảo dưỡng xe tải 3.5 tấn cần lưu ý những gì?
    • Bạn nên bảo dưỡng xe tải 3.5 tấn định kỳ theo hướng dẫn của nhà sản xuất, thay dầu nhớt, kiểm tra lốp xe, hệ thống phanh, …
  5. Tìm mua xe tải 3.5 tấn cũ ở đâu uy tín?
    • Bạn có thể tham khảo các trang web mua bán xe oto cũ uy tín, các đại lý bán xe tải cũ,…

Bạn có muốn tìm hiểu thêm về:

Hãy liên hệ với chúng tôi

Khi cần hỗ trợ hãy liên hệ Số Điện Thoại: 0372960696, Email: tuyet.sixt@gmail.com Hoặc đến địa chỉ: 260 Cầu Giấy, Hà Nội. Chúng tôi có đội ngũ chăm sóc khách hàng 24/7.