“Mua xe, bán tải, hỏi tuổi vợ xem ngày” – Câu nói cửa miệng của các bác tài từ xưa đến nay vẫn luôn đúng trong thời đại ngày nay. Việc lựa chọn xe tải phù hợp với nhu cầu sử dụng là điều vô cùng quan trọng, đặc biệt là đối với các doanh nghiệp vận tải. Trong đó, **kích thước xe tải nhỏ** là yếu tố được nhiều người quan tâm hàng đầu. Vậy xe tải nhỏ có kích thước bao nhiêu là hợp lý? Hãy cùng Xe Tải Van tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây!
## Kích Thước Xe Tải Nhỏ Là Gì?
Xe tải nhỏ, hay còn được gọi là xe tải nhẹ, thường là những dòng xe có tải trọng dưới 2.5 tấn. Loại xe này sở hữu kích thước nhỏ gọn, phù hợp di chuyển trong các cung đường nhỏ hẹp, đông đúc tại các thành phố lớn như Hà Nội, TP. Hồ Chí Minh.
## Phân Loại Kích Thước Xe Tải Nhỏ
Tùy vào từng dòng xe, hãng sản xuất mà kích thước xe tải nhỏ sẽ có sự khác biệt. Dưới đây là bảng phân loại kích thước xe tải nhỏ theo từng phân khúc phổ biến nhất hiện nay:
### 1. Xe tải nhỏ dưới 1 tấn
- Thương hiệu: Suzuki, Thaco Towner, DFSK, Kenbo,…
- Kích thước thùng: Dài x Rộng x Cao ~ 2m x 1.4m x 1.4m (Kích thước có thể thay đổi tùy theo từng dòng xe cụ thể).
- Ưu điểm: Kích thước siêu nhỏ gọn, dễ dàng di chuyển vào các cung đường nhỏ, hẹp, ngõ ngách, thích hợp cho việc vận chuyển hàng hóa trong khu vực nội thành, nơi có mật độ dân cư đông đúc.
- Nhược điểm: Tải trọng thấp, không phù hợp để chở hàng hóa cồng kềnh, khối lượng lớn.
### 2. Xe tải nhỏ 1.5 tấn – 2.5 tấn
- Thương hiệu: Isuzu, Hyundai, Hino, Teraco,…
- Kích thước thùng: Dài x Rộng x Cao ~ 3m x 1.6m x 1.7m (Kích thước có thể thay đổi tùy theo từng dòng xe cụ thể).
- Ưu điểm: Tải trọng lớn hơn, vận chuyển được nhiều loại hàng hóa hơn so với dòng xe dưới 1 tấn. Vẫn giữ được ưu điểm về sự nhỏ gọn, linh hoạt khi di chuyển.
- Nhược điểm: Giá thành cao hơn so với phân khúc xe tải dưới 1 tấn.
## Bảng Giá Xe Tải Nhỏ Mới Nhất 2023
Hãng xe | Dòng xe | Tải trọng | Kích thước thùng xe | Giá bán (VNĐ) |
---|---|---|---|---|
Suzuki | Carry Truck | 500kg | 1.940 x 1.410 x 945 | Từ 300.000.000 |
Thaco | Towner 990 | 990kg | 2.520 x 1.420 x 1.460 | Từ 260.000.000 |
DFSK | K01S | 930kg | 2.630 x 1.440 x 1.460 | Từ 240.000.000 |
Isuzu | QKR77FE4 | 1.9 tấn | 3.050 x 1.570 x 1.770 | Từ 400.000.000 |
Hyundai | H150 | 1.5 tấn | 2.810 x 1.620 x 1.700 | Từ 350.000.000 |
**Lưu ý:** Bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, giá bán thực tế có thể thay đổi tùy thuộc vào thời điểm, đại lý và các chương trình khuyến mãi. Để biết thêm thông tin chi tiết về sản phẩm, quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp với Xe Tải Van hoặc truy cập website xetaivan.edu.vn