Giỏ hàng hiện tại chưa có sản phẩm nào!
Giá ô tô Việt Nam so với thế giới: Vì sao lại “chát” đến vậy?
“Cùng một mẫu xe, sao Việt Nam mình bán mắc hơn nước ngoài nhiều thế nhỉ?”. Chắc hẳn, không ít lần bạn nghe thấy câu hỏi cửa miệng này khi bàn về giá xe cộ, phải không nào? Câu chuyện giá ô tô ở Việt Nam cao ngất ngưởng so với thế giới, hay thậm chí là các nước trong khu vực Đông Nam Á, đã tốn không biết bao giấy mực của báo chí và làm đau đầu biết bao nhiêu người có nhu cầu mua xe.
Hôm nay, hãy cùng XE TẢI VAN đi tìm lời giải đáp cho bài toán khó nhằn này nhé!
Lý giải “bí ẩn” về giá ô tô Việt Nam so với thế giới
Để hiểu rõ hơn về sự chênh lệch giá cả này, chúng ta cần phải “mổ xẻ” các yếu tố cấu thành nên giá bán của một chiếc ô tô tại Việt Nam. Khác với nhiều quốc gia trên thế giới, giá xe hơi tại Việt Nam không chỉ đơn thuần là chi phí sản xuất và lợi nhuận của nhà sản xuất.
Các loại thuế, phí “đè nặng” lên giá xe
Đầu tiên phải kể đến hệ thống thuế, phí chồng chéo, được ví như “rào cản” khiến giá xe trong nước bị đẩy lên cao. Theo Hiệp hội các nhà sản xuất ô tô Việt Nam (VAMA), có tới hơn 10 loại thuế, phí khác nhau áp dụng cho một chiếc ô tô nhập khẩu nguyên chiếc, bao gồm:
- Thuế nhập khẩu: Mức thuế này dao động tùy thuộc vào dung tích xi lanh và xuất xứ của xe.
- Thuế tiêu thụ đặc biệt: Áp dụng cho các dòng xe chở người dưới 9 chỗ, mức thuế càng cao với những dòng xe có dung tích xi lanh lớn.
- Thuế giá trị gia tăng (VAT): Áp dụng 10% trên giá trị xe sau khi đã cộng các loại thuế, phí khác.
- Lệ phí trước bạ: Mức thuế này cũng có sự khác biệt giữa các tỉnh thành, dao động từ 10% đến 12% giá trị xe.
Bên cạnh đó, còn có một số loại phí khác như phí bảo trì đường bộ, phí đăng ký biển số… Tất cả những khoản thuế, phí này gộp lại có thể chiếm tới 50-70% giá xe, khiến giá xe hơi tại Việt Nam trở nên “đắt đỏ” hơn nhiều so với các nước trong khu vực.
Biểu đồ minh họa các khoản thuế phí ô tô
Thị trường ô tô Việt Nam: Vẫn còn nhiều “điểm nghẽn”
Bên cạnh gánh nặng thuế, phí, thị trường ô tô Việt Nam còn tồn tại một số hạn chế khiến giá xe khó có thể “hạ nhiệt”:
- Quy mô thị trường còn nhỏ: Sản lượng tiêu thụ ô tô tại Việt Nam còn thấp so với các quốc gia khác trong khu vực, dẫn đến chi phí sản xuất trên mỗi xe cao hơn.
- Ngành công nghiệp hỗ trợ còn yếu: Việt Nam vẫn chưa tự chủ được nguồn cung linh kiện, phụ tùng, phần lớn vẫn phải nhập khẩu từ nước ngoài, khiến giá thành sản xuất xe tăng cao.
Quy trình sản xuất lắp ráp ô tô
Tâm lý chuộng xe sang, xe nhập khẩu
Bên cạnh những yếu tố khách quan, tâm lý chuộng xe sang, xe nhập khẩu của người tiêu dùng Việt cũng là một trong những nguyên nhân khiến giá xe khó giảm. Nhiều người sẵn sàng chi trả số tiền lớn để sở hữu những chiếc xe đến từ các thương hiệu nổi tiếng, góp phần đẩy giá xe lên cao.
Bảng giá xe ô tô tại Việt Nam (tham khảo)
Mẫu xe | Giá bán lẻ đề xuất (VNĐ) |
---|---|
Hyundai Grand i10 | 355.000.000 – 455.000.000 |
Toyota Vios | 479.000.000 – 591.000.000 |
Honda City | 529.000.000 – 599.000.000 |
Kia Cerato | 559.000.000 – 739.000.000 |
Mazda 3 | 669.000.000 – 849.000.000 |