Giỏ hàng hiện tại chưa có sản phẩm nào!
Bí kíp “bỏ túi” để “nói trôi chảy” về bệnh tật trong IELTS Speaking
Bạn đang ôn luyện IELTS và “đứng hình” trước chủ đề bệnh tật? Yên tâm, ai mà chẳng đôi lần “sụt sùi” vì cảm cúm! Bài viết này sẽ giúp bạn tự tin “bắn” tiếng Anh về bệnh tật như một “chuyên gia” IELTS!
Bác sĩ đang khám bệnh cho bệnh nhân
Tại sao phải “nằm lòng” cách miêu tả bệnh tật trong IELTS Speaking?
Thử tưởng tượng, trong phần thi IELTS Speaking, giám khảo hỏi bạn về một lần bị ốm. Bạn ấp úng, “ừ” “à” mãi không diễn đạt được. Chắc hẳn là “mất điểm” rồi!
Biết cách miêu tả bệnh tật không chỉ giúp bạn “ghi điểm” trong IELTS Speaking mà còn:
- Tự tin giao tiếp: Du lịch nước ngoài, bạn có thể dễ dàng mô tả triệu chứng với bác sĩ nếu chẳng may “gặp vấn đề” về sức khỏe.
- Mở rộng vốn từ: “Bỏ túi” thêm nhiều từ vựng về y tế, sức khỏe, giúp bạn đọc hiểu các bài báo, tài liệu tiếng Anh dễ dàng hơn.
“Giải mã” bí ẩn: Cách miêu tả bệnh tật trong IELTS Speaking
1. “Điểm mặt” các loại bệnh thường gặp
Học từ vựng theo chủ đề luôn là cách học hiệu quả nhất! Hãy bắt đầu với những bệnh thường gặp như:
- Cảm cúm (Flu/Cold): “I had a runny nose, a sore throat and a cough.” (Tôi bị sổ mũi, đau họng và ho.)
- Đau bụng (Stomachache): “I had a terrible stomachache after eating street food.” (Tôi bị đau bụng kinh khủng sau khi ăn đồ ăn đường phố.)
- Đau đầu (Headache): “I have a splitting headache. I think I need some rest.” (Tôi bị đau đầu như búa bổ. Tôi nghĩ mình cần nghỉ ngơi một chút.)
2. Mô tả triệu chứng “chuẩn không cần chỉnh”
Bạn có thể sử dụng các tính từ để miêu tả mức độ nghiêm trọng của bệnh:
- Nhẹ (Mild): “I have a slight fever.” (Tôi bị sốt nhẹ.)
- Khá nặng (Moderate): “I have a persistent cough.” (Tôi bị ho dai dẳng.)
- Nặng (Severe): “I have a high fever and I feel very weak.” (Tôi bị sốt cao và cảm thấy rất yếu.)
3. “Kể chuyện” về lần bạn bị ốm
Thay vì chỉ liệt kê triệu chứng, hãy kể một câu chuyện về lần bạn bị ốm. Điều này giúp bạn ghi nhớ từ vựng tốt hơn và tạo ấn tượng với giám khảo.
Ví dụ:
“Last month, I caught a nasty cold. I had a terrible headache, a sore throat, and I couldn’t stop coughing. I felt so miserable that I had to stay in bed for a whole week!”
4. Đừng quên “gia vị” cho câu chuyện
Hãy sử dụng các thành ngữ, tục ngữ Việt Nam được “chuyển ngữ” sang tiếng Anh để câu chuyện thêm phần sinh động:
- “Sức khỏe là vàng”: “Health is wealth, so I always try to eat healthily and exercise regularly.”
- “Phòng bệnh hơn chữa bệnh”: “Prevention is better than cure, so I always get a flu shot every year.”
“Bỏ túi” thêm bí kíp “ăn điểm”
- Luyện tập trả lời các câu hỏi mẫu về chủ đề bệnh tật.
- Ghi âm lại phần trả lời của bạn để tự đánh giá và cải thiện.
- Tự tin, sử dụng ngôn ngữ cơ thể để truyền đạt thông điệp hiệu quả hơn.
Lời kết
Hy vọng bài viết đã giúp bạn tự tin hơn khi “đụng độ” với chủ đề bệnh tật trong IELTS Speaking. Đừng quên luyện tập thường xuyên để thành thạo các kỹ năng “bắn” tiếng Anh “như gió” bạn nhé!
Khám phá thêm:
Từ khóa liên quan:
- IELTS Speaking tips
- Describe a health problem
- Vocabulary for health and illness
- Common diseases in English
Chúc bạn học tốt và chinh phục thành công IELTS!