Các Từ Nối “Đắt Giá” Cho Bài Thi IELTS Speaking

Ví dụ minh họa về từ nối thể hiện mối quan hệ

“Lời nói chẳng mất tiền mua, lựa lời mà nói cho vừa lòng nhau” – câu tục ngữ ông cha ta dạy từ xưa đến nay vẫn vẹn nguyên giá trị. Đặc biệt trong bài thi IELTS Speaking, việc sử dụng từ nối linh hoạt, tự nhiên là chìa khóa giúp bạn “ghi điểm” với giám khảo, thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ linh hoạt và đạt được band điểm mong muốn. Vậy đâu là những “bí kíp” cần nhớ về Các Từ Nối Trong Ielts Speaking? Hãy cùng “XE TẢI VAN” khám phá ngay nhé!

Tại Sao Từ Nối Lại Quan Trọng Trong IELTS Speaking?

Bạn có bao giờ tự hỏi tại sao có những người nói tiếng Anh rất trôi chảy, tự nhiên, trong khi một số khác lại nói ngắc ngứ, thiếu mạch lạc? Bí mật nằm ở cách sử dụng từ nối đấy!

Từ nối (Linking words) đóng vai trò như “sợi chỉ đỏ” xuyên suốt bài nói, giúp kết nối các ý tưởng, câu chữ một cách logic, mạch lạc. Sử dụng từ nối hiệu quả sẽ giúp bạn:

  • Tăng tính liên kết cho bài nói: Thay vì những câu nói rời rạc, từ nối giúp bạn kết nối các ý với nhau một cách mượt mà, tạo nên một tổng thể thống nhất và dễ hiểu.
  • Thể hiện sự đa dạng trong ngôn ngữ: Sử dụng linh hoạt nhiều loại từ nối khác nhau chứng tỏ vốn từ vựng phong phú và khả năng sử dụng ngôn ngữ linh hoạt của bạn.
  • “Ghi điểm” với giám khảo: Giám khảo sẽ đánh giá cao khả năng sử dụng ngôn ngữ tự nhiên, trôi chảy của bạn, và từ nối chính là một trong những yếu tố quan trọng để đạt được điều đó.

“Bỏ Túi” Các Từ Nối “Thần Thánh” Cho IELTS Speaking

Tùy vào mục đích sử dụng, bạn có thể lựa chọn các từ nối phù hợp để thể hiện ý tưởng của mình một cách rõ ràng, mạch lạc nhất. Dưới đây là một số nhóm từ nối phổ biến trong IELTS Speaking:

1. Từ Nối Thể Hiện Sự Bổ Sung Ý

  • And:
  • Also: Cũng vậy
  • In addition (to): Thêm vào đó
  • Furthermore: Hơn nữa
  • Moreover: Hơn nữa
  • What’s more: Thêm nữa là

Ví dụ:

  • I love traveling and exploring new cultures. (Tôi thích đi du lịch khám phá những nền văn hóa mới.)
  • She’s intelligent, and she’s also very kind. (Cô ấy thông minh, cô ấy cũng rất tốt bụng.)

2. Từ Nối Thể Hiện Sự Đối Lập

  • But: Nhưng
  • However: Tuy nhiên
  • Nevertheless: Tuy nhiên
  • On the other hand: Mặt khác
  • Despite/In spite of: Mặc dù
  • Although/Even though/Though: Mặc dù

Ví dụ:

  • I wanted to go out, but it was raining heavily. (Tôi muốn ra ngoài, nhưng trời đang mưa to.)
  • He’s very talented; however, he doesn’t work hard. (Anh ấy rất tài năng; tuy nhiên, anh ấy không chăm chỉ.)

3. Từ Nối Thể Hiện Mối Quan Hệ Nhân Quả

  • So: Vì vậy
  • Therefore: Vì vậy
  • As a result: Kết quả là
  • Consequently: Hậu quả là
  • Because/Since/As: Bởi vì

Ví dụ:

  • I missed the bus, so I was late for work. (Tôi lỡ xe buýt, vì vậy tôi đã đi làm muộn.)
  • She studied hard; therefore, she got good grades. (Cô ấy học hành chăm chỉ; vì vậy, cô ấy đã đạt được điểm cao.)

Ví dụ minh họa về từ nối thể hiện mối quan hệVí dụ minh họa về từ nối thể hiện mối quan hệ

4. Từ Nối Thể Hiện Sự Giải Thích, Ví Dụ

  • For example/For instance: Ví dụ
  • Such as: Chẳng hạn như
  • In other words: Nói cách khác
  • That is to say: Nghĩa là

Ví dụ:

  • I like outdoor activities, for example, hiking and camping. (Tôi thích các hoạt động ngoài trời, ví dụ, đi bộ đường dài và cắm trại.)
  • Many people prefer to live in the suburbs, that is to say, outside the city center. (Nhiều người thích sống ở vùng ngoại ô, nghĩa là, bên ngoài trung tâm thành phố.)

5. Từ Nối Thể Hiện Sự Nhấn Mạnh

  • Indeed: Thật vậy
  • In fact: Thực tế là
  • Actually: Thực sự là
  • Obviously: Rõ ràng là
  • Certainly: Chắc chắn là

Ví dụ:

  • She is indeed a very talented artist. (Cô ấy thật sự là một nghệ sĩ rất tài năng.)
  • In fact, I think this is the best solution. (Thực tế, tôi nghĩ đây là giải pháp tốt nhất.)

Ví dụ minh họa về từ nối thể hiện sự nhấn mạnhVí dụ minh họa về từ nối thể hiện sự nhấn mạnh

6. Từ Nối Thể Hiện Trình Tự Thời Gian

  • First/Firstly/First of all: Đầu tiên
  • Second/Secondly: Thứ hai
  • Then/Next: Sau đó
  • After that: Sau đó
  • Finally/Lastly: Cuối cùng

Ví dụ:

  • First, I wake up, then I have breakfast. (Đầu tiên, tôi thức dậy, sau đó tôi ăn sáng.)
  • Finally, I would like to thank you all for coming. (Cuối cùng, tôi muốn cảm ơn tất cả các bạn đã đến.)

“Luyện Công” Sử Dụng Từ Nối Hiệu Quả

  • Luyện tập thường xuyên: Hãy tập sử dụng các từ nối khác nhau trong các bài nói tiếng Anh hàng ngày của bạn.
  • Ghi nhớ theo nhóm: Học thuộc các từ nối theo nhóm chủ đề sẽ giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và sử dụng linh hoạt hơn.
  • Tham khảo các nguồn tài liệu uy tín: Bạn có thể tìm thấy nhiều bài tập và ví dụ về từ nối trong các sách luyện thi IELTS Speaking hoặc trên các website uy tín như XE TẢI VAN.

Kết Luận

Thành thạo cách sử dụng từ nối là một trong những yếu tố quan trọng giúp bạn chinh phục bài thi IELTS Speaking. Hãy “bỏ túi” ngay những “bí kíp” trên và luyện tập thường xuyên để tự tin thể hiện bản thân trong kỳ thi sắp tới nhé!

Để tìm hiểu thêm về các chủ đề IELTS Speaking khác, bạn có thể tham khảo thêm các bài viết: Các cấu trúc Speaking IELTS, IELTS Speaking Future Plan, Lộ trình IELTS 7, List câu hỏi IELTS Speaking Part 1, Các câu hỏi thường gặp trong IELTS Speaking Part 2.

Hãy liên hệ với XE TẢI VAN theo số điện thoại: 0372960696 hoặc đến địa chỉ: Mỹ Đình, Từ Liêm, Hà Nội nếu bạn cần hỗ trợ. Đội ngũ chăm sóc khách hàng của chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn 24/7.