Giỏ hàng hiện tại chưa có sản phẩm nào!
Bảng Giá Xe Ô Tô Cũ: Cẩm Nang Từ A – Z Cho Người Mua
“Mua xe cũ – Kẻ cười người mếu”, câu nói cửa miệng của ông bà ta luôn đúng trong mọi thời đại. Nhất là khi thị trường xe hơi cũ ngày càng sôi động với muôn hình vạn trạng thông tin, từ online đến offline, khiến người mua dễ rơi vào ma trận.
Vậy làm sao để chọn được chiếc xe ưng ý với túi tiền mà vẫn đảm bảo chất lượng? Đừng lo, hãy cùng Xe Tải Van giải mã bí mật “bảng giá xe ô tô cũ” qua bài viết chi tiết dưới đây!
Bảng giá xe ô tô cũ: Tại sao nên tham khảo?
Bảng giá xe ô tô cũ là kim chỉ nam giúp bạn định hình được mức giá chung trên thị trường. Từ đó, bạn có thể:
- So sánh giá cả: Nắm bắt được khoảng giá của các dòng xe, đời xe, thương hiệu… để so sánh và lựa chọn phù hợp.
- Tránh bị “hớ” giá: Tránh trường hợp mua xe với giá cao hơn so với giá trị thực tế.
- Dự trù ngân sách: Chuẩn bị tài chính phù hợp, tránh tình trạng “cháy túi” khi mua xe.
Các yếu tố ảnh hưởng đến bảng giá xe ô tô cũ
Giá xe ô tô cũ không cố định mà biến động liên tục dựa trên nhiều yếu tố, bao gồm:
- Thương hiệu, Model: Xe Nhật (Toyota, Honda…) thường giữ giá hơn xe Hàn (Hyundai, Kia…).
- Năm sản xuất: Xe đời càng cao, giá càng đắt.
- Số km đã đi: Số km càng nhiều, giá càng giảm.
- Tình trạng xe: Xe đã qua sửa chữa, tai nạn… sẽ có giá thấp hơn xe nguyên bản.
- Khu vực mua bán: Giá xe ở Hà Nội, TP.HCM thường cao hơn các tỉnh thành khác.
Bảng giá xe ô tô cũ chi tiết theo từng phân khúc
Lưu ý: Bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo, giá thực tế có thể thay đổi tùy thời điểm và đơn vị bán.
Bảng giá xe ô tô cũ dưới 100 triệu
Phân khúc này phù hợp với người mua có tài chính eo hẹp, sinh viên, người mới đi làm… Các mẫu xe phổ biến như:
Thương hiệu | Mẫu xe | Năm sản xuất | Giá tham khảo (triệu đồng) |
---|---|---|---|
Daewoo | Matiz | 2005 – 2008 | 60 – 90 |
Hyundai | Getz | 2007 – 2010 | 80 – 100 |
Kia | Morning | 2008 – 2010 | 70 – 95 |
Xe hơi cũ giá rẻ
Bảng giá xe ô tô cũ dưới 200 triệu
Phân khúc này đa dạng hơn về lựa chọn, từ sedan, hatchback đến SUV cỡ nhỏ, phù hợp với gia đình nhỏ, người mua muốn nâng cấp xe:
Thương hiệu | Mẫu xe | Năm sản xuất | Giá tham khảo (triệu đồng) |
---|---|---|---|
Toyota | Vios | 2010 – 2013 | 150 – 190 |
Honda | City | 2011 – 2014 | 160 – 200 |
Ford | Fiesta | 2012 – 2015 | 130 – 180 |
Bảng giá xe ô tô cũ từ 200 – 500 triệu
Phân khúc này dành cho người mua có điều kiện tài chính tốt hơn, muốn sở hữu những chiếc xe rộng rãi, nhiều tiện nghi:
Thương hiệu | Mẫu xe | Năm sản xuất | Giá tham khảo (triệu đồng) |
---|---|---|---|
Mazda | Mazda 3 | 2016 – 2018 | 350 – 480 |
Hyundai | Elantra | 2015 – 2017 | 300 – 450 |
Kia | Cerato | 2016 – 2018 | 320 – 460 |
Bảng giá xe ô tô cũ từ 500 triệu trở lên
Phân khúc cao cấp, tập trung vào các dòng xe sang, xe nhập khẩu:
Thương hiệu | Mẫu xe | Năm sản xuất | Giá tham khảo (triệu đồng) |
---|---|---|---|
Mercedes-Benz | C-Class | 2015 – 2017 | 800 – 1200 |
BMW | 3-Series | 2016 – 2018 | 900 – 1300 |
Audi | A4 | 2015 – 2017 | 750 – 1100 |
Xe hơi cũ cao cấp
Lưu ý khi xem bảng giá xe ô tô cũ
- Giá chỉ mang tính tham khảo: Giá thực tế phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau.
- Kiểm tra kỹ xe: Nên mang xe đi kiểm tra tại các gara uy tín trước khi quyết định mua.
- Thủ tục pháp lý: Đảm bảo xe có giấy tờ đầy đủ, hợp pháp.