Giỏ hàng hiện tại chưa có sản phẩm nào!
Bảng Giá Xe Máy Các Loại: Tham Khảo Nhanh Chóng Và Chính Xác Nhất
“Của bền tại người”, lựa chọn một chiếc xe máy phù hợp với nhu cầu sử dụng là điều vô cùng quan trọng. Để giúp bạn đọc có cái nhìn tổng quan về thị trường xe máy hiện nay, bài viết này sẽ cung cấp bảng giá xe máy các loại chi tiết và mới nhất.
Phân Loại Xe Máy Và Bảng Giá Tham Khảo
Trên thị trường hiện nay, xe máy được phân thành nhiều loại dựa trên dung tích xi lanh, kiểu dáng, và thương hiệu. Dưới đây là bảng giá tham khảo cho một số loại xe máy phổ biến:
Xe Số
Ưu điểm: Bền bỉ, tiết kiệm nhiên liệu, dễ sửa chữa, giá thành rẻ.
Nhược điểm: Ít tiện nghi, mẫu mã không đa dạng bằng xe tay ga.
Bảng giá tham khảo:
Hãng xe | Tên xe | Giá bán (triệu đồng) |
---|---|---|
Honda | Wave Alpha | 17 – 19 |
Honda | Future | 30 – 32 |
Yamaha | Sirius | 20 – 22 |
Suzuki | Viva | 23 – 25 |
xe-may-so|xe-so-gia-re|A photo of a person riding a basic motorcycle on a road
Xe Tay Ga
Ưu điểm: Tiện nghi, kiểu dáng hiện đại, dễ sử dụng.
Nhược điểm: Giá thành cao hơn xe số, tốn nhiên liệu hơn.
Bảng giá tham khảo:
Hãng xe | Tên xe | Giá bán (triệu đồng) |
---|---|---|
Honda | Vision | 30 – 35 |
Honda | Air Blade | 40 – 45 |
Yamaha | Grande | 45 – 50 |
Piaggio | Vespa Sprint | 75 – 80 |
xe-tay-ga-hien-dai|xe-tay-ga-luu-hanh|A modern woman riding a scooter on a city street
Xe Côn Tay
Ưu điểm: Mạnh mẽ, thể thao, phù hợp với những người yêu thích tốc độ.
Nhược điểm: Tiêu hao nhiên liệu, giá thành cao.
Bảng giá tham khảo:
Hãng xe | Tên xe | Giá bán (triệu đồng) |
---|---|---|
Yamaha | Exciter 150 | 47 – 50 |
Honda | Winner X | 46 – 50 |
Suzuki | Raider R150 | 49 – 52 |
xe-con-tay-the-thao|xe-con-tay-toc-do|A man riding a sports motorcycle on a race track
Lưu ý:
- Bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, giá bán thực tế có thể thay đổi tùy theo thời điểm, đại lý và khu vực.
- Giá bán chưa bao gồm các chi phí lăn bánh như lệ phí trước bạ, phí biển số, bảo hiểm…