“Người bạn đồng hành” tin cậy, “con ngựa sắt” oai phong, hay đơn giản là phương tiện di chuyển tiện lợi – chiếc xe máy luôn là người bạn đồng hành quen thuộc của người Việt. Đặc biệt, xe tay ga với thiết kế sang trọng, vận hành êm ái và nhiều tiện ích, ngày càng được lòng người tiêu dùng. Nếu bạn đang tìm kiếm thông tin về Bảng Giá Các Loại Xe Tay Ga 2019, hãy để XE TẢI VAN đồng hành cùng bạn trong hành trình tìm kiếm “người bạn đường” hoàn hảo.
Phân Loại Và Bảng Giá Xe Tay Ga 2019
Năm 2019 chứng kiến sự bùng nổ của thị trường xe tay ga với đa dạng mẫu mã, phân khúc từ bình dân đến cao cấp. Dưới đây là bảng giá chi tiết, được phân loại theo từng hãng xe, giúp bạn dễ dàng so sánh và lựa chọn:
1. Honda
Là thương hiệu xe máy được ưa chuộng nhất tại Việt Nam, Honda luôn dẫn đầu về doanh số bán ra, trong đó xe tay ga đóng góp một phần không nhỏ.
Bảng giá xe tay ga Honda 2019:
Mẫu xe | Giá đề xuất (VNĐ) |
---|---|
Honda SH Mode | 51.690.000 – 56.990.000 |
Honda Vision | 29.990.000 – 34.490.000 |
Honda Lead | 37.490.000 – 41.490.000 |
Honda Air Blade | 40.000.000 – 42.000.000 |
Honda SH | 71.000.000 – 96.000.000 |
Ưu điểm: Bền bỉ, tiết kiệm nhiên liệu, giá trị bán lại cao.
Nhược điểm: Thiết kế có phần trung tính, giá thành cao hơn so với các đối thủ cùng phân khúc.
2. Yamaha
Yamaha ghi dấu ấn với thiết kế trẻ trung, năng động, phù hợp với giới trẻ.
Bảng giá xe tay ga Yamaha 2019:
Mẫu xe | Giá đề xuất (VNĐ) |
---|---|
Yamaha Grande | 41.990.000 – 43.990.000 |
Yamaha Latte | 36.990.000 – 37.990.000 |
Yamaha Freego | 32.990.000 – 38.990.000 |
Yamaha NVX | 47.990.000 – 52.990.000 |
Ưu điểm: Thiết kế thời trang, nhiều màu sắc lựa chọn, giá cả cạnh tranh.
Nhược điểm: Độ bền chưa thực sự ấn tượng, phụ tùng thay thế đắt hơn so với Honda.
3. Piaggio
Piaggio – Thương hiệu xe Ý mang đến vẻ đẹp sang trọng, thời thượng, đậm chất châu Âu.
Bảng giá xe tay ga Piaggio 2019:
Mẫu xe | Giá đề xuất (VNĐ) |
---|---|
Piaggio Liberty | 53.500.000 – 58.500.000 |
Piaggio Medley | 75.000.000 – 79.000.000 |
Piaggio Vespa Sprint | 71.500.000 – 77.000.000 |
Piaggio Vespa Primavera | 74.500.000 – 79.500.000 |
Ưu điểm: Thiết kế sang trọng, đẳng cấp, vận hành mạnh mẽ.
Nhược điểm: Giá thành cao, chi phí bảo dưỡng đắt đỏ.