Từ Vựng IELTS Chủ Đề Friends: Chinh Phục Band Điểm Cao

Types of Friendships

Bạn đang ôn luyện IELTS và muốn “nâng cấp” vốn từ vựng cho chủ đề Friends? Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những từ vựng “chất lừ” và bí quyết sử dụng chúng để đạt điểm cao trong bài thi IELTS.

Mở Rộng Vốn Từ Vựng “Friends” Cho IELTS

Để tự tin “bung lụa” khi nói và viết về chủ đề Friends trong IELTS, bạn cần trang bị cho mình một vốn từ vựng phong phú và đa dạng. Hãy cùng khám phá những nhóm từ vựng “đắt giá” sau đây:

Các Loại Tình Bạn

  • Close friend/ Best friend: Người bạn thân thiết nhất.
  • Casual acquaintance: Người quen biết xã giao.
  • Childhood friend: Bạn thời thơ ấu.
  • Long-distance friend: Bạn ở xa.
  • Online friend: Bạn quen biết qua mạng.
  • Mutual friend: Bạn chung.
  • Work colleague/ classmate: Đồng nghiệp/ Bạn cùng lớp.
  • Soulmate: Bạn tâm giao.

Types of FriendshipsTypes of Friendships

Đặc Điểm Của Một Người Bạn Tốt

  • Trustworthy: Đáng tin cậy.
  • Loyal: Trung thành.
  • Supportive: Biết ủng hộ.
  • Understanding: Thấu hiểu.
  • Honest: Thành thật.
  • Reliable: Đáng tin cậy.
  • Caring: Quan tâm.
  • Good listener: Người biết lắng nghe.

Hoạt Động Với Bạn Bè

  • Hang out: Đi chơi.
  • Catch up: Gặp gỡ, trò chuyện.
  • Share secrets: Chia sẻ bí mật.
  • Give advice: Cho lời khuyên.
  • Offer support: Đưa ra sự hỗ trợ.
  • Have fun: Vui chơi.
  • Go on trips: Đi du lịch.
  • Celebrate special occasions: Kỷ niệm những dịp đặc biệt.

Activities with FriendsActivities with Friends

Thành Ngữ Về Tình Bạn

  • A friend in need is a friend indeed: Hoạn nạn mới biết bạn hiền.
  • Birds of a feather flock together: Ngưu tầm ngưu, mã tầm mã.
  • Make friends: Kết bạn.
  • Keep in touch: Giữ liên lạc.
  • Lose touch: Mất liên lạc.

Áp Dụng Từ Vựng “Friends” Vào Bài Thi IELTS

IELTS Speaking

  • Part 1: Sử dụng từ vựng đa dạng khi miêu tả bạn bè, hoạt động yêu thích với bạn bè, hoặc tầm quan trọng của tình bạn.
  • Part 2: Kể về một người bạn thân thiết, một kỷ niệm đáng nhớ với bạn bè, hoặc một hoạt động thường làm cùng bạn bè.
  • Part 3: Nêu quan điểm về tình bạn, ảnh hưởng của mạng xã hội đến tình bạn, hoặc sự khác biệt giữa tình bạn ngày xưa và ngày nay.

IELTS Writing

  • Task 1: Miêu tả biểu đồ/ bảng số liệu về số lượng bạn bè trên mạng xã hội, hoặc thời gian dành cho bạn bè.
  • Task 2: Bàn luận về tầm quan trọng của tình bạn, ảnh hưởng của công nghệ đến tình bạn, hoặc cách duy trì tình bạn bền vững.

Mẹo Ghi Nhớ Từ Vựng Hiệu Quả

  • Học theo ngữ cảnh: Đừng chỉ học từ vựng đơn lẻ. Hãy học từ vựng trong câu, đoạn văn để hiểu rõ cách sử dụng.
  • Sử dụng flashcards: Viết từ vựng lên một mặt và nghĩa tiếng Việt/ tiếng Anh lên mặt còn lại.
  • Luyện tập thường xuyên: Sử dụng từ vựng mới trong giao tiếp hàng ngày hoặc viết bài luyện tập.
  • Xem phim, nghe nhạc: Chú ý đến cách sử dụng từ vựng trong các tình huống thực tế.

Practicing VocabularyPracticing Vocabulary

Kết Luận

Nắm vững Từ Vựng Ielts Chủ đề Friends là chìa khóa giúp bạn tự tin thể hiện bản thân và đạt điểm cao trong bài thi. Hãy áp dụng những bí quyết trên và luyện tập thường xuyên để nâng cao trình độ tiếng Anh của bạn nhé!

FAQ

1. Tôi có cần phải sử dụng từ vựng “cao siêu” trong bài thi IELTS không?

Không nhất thiết phải sử dụng từ vựng “cao siêu”. Điều quan trọng là bạn sử dụng từ vựng một cách chính xác, tự nhiên và phù hợp với ngữ cảnh.

2. Làm thế nào để mở rộng vốn từ vựng ngoài việc học từ vựng theo chủ đề?

Bạn có thể đọc sách, báo, xem phim, nghe nhạc tiếng Anh, hoặc trò chuyện với người bản ngữ để mở rộng vốn từ vựng.

3. Có những tài liệu nào hữu ích cho việc học từ vựng IELTS chủ đề Friends?

Bạn có thể tham khảo các cuốn sách từ vựng IELTS, các trang web học tiếng Anh trực tuyến, hoặc các ứng dụng học từ vựng trên điện thoại.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về:

Liên hệ

Khi cần hỗ trợ hãy liên hệ Số Điện Thoại: 0372960696, Email: tuyet.sixt@gmail.com Hoặc đến địa chỉ: 260 Cầu Giấy, Hà Nội. Chúng tôi có đội ngũ chăm sóc khách hàng 24/7.