Giỏ hàng hiện tại chưa có sản phẩm nào!
Xe Chạy Bao Lâu Thì Thay Nhớt: Bí Kíp Giữ “Trái Tim” Xế Yêu Luôn Khỏe
“Có thờ có thiêng, có kiêng có lành” – ông bà ta từ xưa đã dạy, với xế yêu cũng vậy, bên cạnh việc thường xuyên lau chùi, bảo dưỡng thì việc thay nhớt định kỳ là điều vô cùng quan trọng để giữ cho “trái tim” của xe luôn khỏe mạnh. Vậy xe chạy bao lâu thì thay nhớt là hợp lý? Cùng XE TẢI VAN tìm hiểu ngay nhé!
Bao Lâu Nên Thay Nhớt Xe Tải?
Thực tế, không có một con số chính xác nào cho câu hỏi “xe chạy bao lâu thì thay nhớt”, bởi lẽ điều này còn phụ thuộc vào rất nhiều yếu tố, ví dụ như:
1. Loại Nhớt Sử Dụng
Trên thị trường hiện nay có hai loại nhớt phổ biến là nhớt khoáng và nhớt tổng hợp. Nhớt khoáng có giá thành rẻ hơn nhưng thời gian sử dụng ngắn hơn, thường được khuyến nghị thay sau mỗi 3.000km – 5.000km. Trong khi đó, nhớt tổng hợp có khả năng chịu nhiệt tốt hơn, ít bị biến đổi bởi nhiệt độ cao, do đó có tuổi thọ cao hơn, bạn có thể thay sau mỗi 5.000km – 10.000km.
Ông Nguyễn Văn A, chuyên gia kỹ thuật tại Gara ô tô Hùng Vương (Cầu Giấy, Hà Nội) cho biết: “Việc lựa chọn loại nhớt phù hợp với động cơ và điều kiện vận hành là yếu tố tiên quyết để đảm bảo hiệu suất và tuổi thọ của động cơ.”
2. Tần Suất Sử Dụng Xe
Nếu bạn thường xuyên di chuyển trong thành phố với mật độ giao thông đông đúc, xe thường xuyên phải dừng đỗ, di chuyển tốc độ thấp thì nên thay nhớt sớm hơn so với xe chạy đường dài, ít tắc đường.
3. Điều Kiện Đường Xá
Tương tự như tần suất sử dụng, điều kiện đường xá cũng ảnh hưởng không nhỏ đến tuổi thọ của nhớt. Nếu xe thường xuyên phải di chuyển trên những đoạn đường gồ ghề, nhiều bụi bẩn thì nên thay nhớt sớm hơn so với xe chạy trên đường bằng phẳng.
4. Hãng Xe và Khuyến Cáo Của Nhà Sản Xuất
Mỗi hãng xe, mỗi dòng xe đều có những khuyến cáo riêng về thời gian thay nhớt. Bạn nên tuân thủ theo khuyến cáo của nhà sản xuất để đảm bảo động cơ xe luôn hoạt động trong điều kiện tốt nhất.
Bảng Giá Dịch Vụ Thay Nhớt Tham Khảo Tại XE TẢI VAN
Loại Nhớt | Giá Nhớt (VNĐ/Lít) | Giá Dịch Vụ (VNĐ) | Tổng (VNĐ) |
---|---|---|---|
Nhớt Khoáng | 150.000 – 300.000 | 50.000 – 100.000 | 200.000 – 400.000 |
Nhớt Tổng Hợp | 250.000 – 500.000 | 100.000 – 200.000 | 350.000 – 700.000 |
Lưu ý: Bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo, giá thực tế có thể thay đổi tùy thuộc vào từng thời điểm, từng loại xe và từng cơ sở sửa chữa.