Phân loại bằng lái xe: Cẩm nang từ A đến Z cho tài xế Việt

Chuyện kể rằng, anh Ba – một tài xế xe tải quen thuộc ở chợ đầu mối Long Biên, Hà Nội – từng bị phạt nặng vì điều khiển xe tải vượt quá tải trọng cho phép trên bằng lái. Hóa ra, anh Ba chỉ có bằng C nhưng lại lái chiếc xe tải nặng gần chục tấn, thuộc hạng FC. Anh Ba ngậm ngùi than thở: “Giá mà tôi tìm hiểu kỹ về phân loại bằng lái xe trước thì đã không rơi vào cảnh dở khóc dở cười này!”.

Câu chuyện của anh Ba là lời cảnh tỉnh cho nhiều tài xế Việt. Vậy phân loại bằng lái xe ở Việt Nam hiện nay như thế nào? Hãy cùng Xe Tải Van tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây.

Phân loại bằng lái xe: Chi tiết và dễ hiểu

1. Giới thiệu chung

Bằng lái xe là loại giấy tờ không thể thiếu đối với bất kỳ ai muốn điều khiển phương tiện giao thông cơ giới đường bộ. Tại Việt Nam, bằng lái xe được phân thành nhiều hạng khác nhau, tùy thuộc vào loại xe và tải trọng mà người lái được phép điều khiển.

2. Các hạng bằng lái xe phổ biến

Dưới đây là bảng phân loại bằng lái xe chi tiết và dễ hiểu nhất:

Hạng Loại xe Điều kiện
A1 Xe mô tô hai bánh có dung tích xi lanh từ 50cc đến dưới 175cc Đủ 18 tuổi
A2 Xe mô tô hai bánh có dung tích xi lanh từ 175cc trở lên Đủ 18 tuổi
B1 Ô tô con dưới 9 chỗ ngồi, xe tải van, xe bán tải có tải trọng dưới 3.500kg Đủ 18 tuổi
B2 Ô tô con dưới 9 chỗ ngồi, xe tải van, xe bán tải có tải trọng dưới 3.500kg và kéo thêm sơ mi rơ moóc, xe rơ moóc có trọng tải dưới 750kg Đủ 18 tuổi
C Ô tô tải, máy kéo có trọng tải từ 3.500kg trở lên Đủ 21 tuổi
D Ô tô chở người trên 9 chỗ ngồi Đủ 24 tuổi
FC Ô tô tải, máy kéo có trọng tải từ 3.500kg đến dưới 7.000kg (chuyên dùng để chở người) Đủ 21 tuổi

Lưu ý: Ngoài ra còn có các hạng bằng lái xe đặc biệt như E, FB2, FD,… dành cho những trường hợp cụ thể.

3. Lưu ý khi sử dụng bằng lái xe

  • Luôn mang theo bằng lái xe phù hợp khi điều khiển phương tiện giao thông.
  • Không điều khiển xe khi trong tình trạng say rượu, bia hoặc chất kích thích.
  • Tuân thủ luật lệ giao thông đường bộ.
  • Kiểm tra hạn sử dụng của bằng lái xe và gia hạn kịp thời.

4. Câu hỏi thường gặp

Hỏi: Tôi muốn lái xe tải van chở hàng, tôi cần bằng lái xe hạng gì?

Trả lời: Bạn cần bằng lái xe hạng B1 hoặc B2 để lái xe tải van chở hàng có tải trọng dưới 3.500kg. Nếu bạn muốn kéo theo sơ mi rơ moóc hoặc xe rơ moóc có trọng tải dưới 750kg, bạn cần có bằng lái xe hạng B2.

Hỏi: Tôi có bằng B1, tôi có được lái xe 16 chỗ không?

Trả lời: Không. Bằng B1 chỉ cho phép bạn lái xe ô tô con dưới 9 chỗ ngồi, xe tải van và xe bán tải có tải trọng dưới 3.500kg. Để lái xe 16 chỗ, bạn cần có bằng lái xe hạng D.

5. Mua xe tải van ở đâu uy tín?

Bạn đang tìm kiếm một chiếc xe tải van chất lượng với giá cả hợp lý? Hãy đến với Xe Tải Van!

Chúng tôi tự hào là đơn vị chuyên cung cấp các dòng xe tải van chính hãng, uy tín hàng đầu tại Hà Nội. Với đội ngũ nhân viên tư vấn chuyên nghiệp, tận tâm, chúng tôi cam kết mang đến cho bạn sự hài lòng tuyệt đối.

Xe Tải Van – Địa chỉ tin cậy của mọi nhà!

Địa chỉ: Số 1, đường ABC, phường XYZ, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

6. Các sản phẩm tương tự

Ngoài xe tải van, Xe Tải Van còn cung cấp các dòng xe tải khác như:

  • Xe tải 3.5 tấn
  • Xe tải 5 tấn
  • Xe tải ben
  • Xe đầu kéo

Kết luận

Hy vọng bài viết trên đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về phân loại bằng lái xe tại Việt Nam. Hãy là người lái xe thông minh, tuân thủ luật lệ giao thông và lái xe an toàn.

Đừng quên chia sẻ bài viết này đến bạn bè và người thân để cùng nhau nâng cao ý thức khi tham gia giao thông nhé!