Giỏ hàng hiện tại chưa có sản phẩm nào!
Những Loại Bằng Lái Xe Ô Tô: Cẩm Nang Từ A đến Z Cho Người Mới Bắt Đầu
“Tay lái lụa” là cụm từ mà bất kỳ tài xế nào cũng mong muốn. Nhưng trước khi trở thành một “tay lái lụa” thực thụ, bạn cần phải có bằng lái xe phù hợp. Vậy bạn đã biết những loại bằng lái xe ô tô hiện hành tại Việt Nam chưa? Hãy cùng Xe Tải Van tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây nhé!
Các Loại Bằng Lái Xe Ô Tô Phổ Biến Tại Việt Nam
1. Bằng Lái Xe Hạng B1
- Giới thiệu: Đây là loại bằng lái xe phổ biến nhất, cho phép điều khiển xe ô tô con dưới 9 chỗ ngồi (bao gồm cả chỗ ngồi của tài xế), xe tải van có trọng tải dưới 3.5 tấn và xe có kết cấu tương tự.
- Đối tượng: Công dân Việt Nam hoặc người nước ngoài cư trú tại Việt Nam đủ 18 tuổi, có đủ sức khỏe và không thuộc các trường hợp bị cấm theo quy định của pháp luật.
- Hồ sơ đăng ký: Chứng minh nhân dân/Căn cước công dân, giấy khám sức khỏe, đơn đề nghị học, cấp GPLX,…
- Thời gian đào tạo: Khoảng 3 tháng (lý thuyết và thực hành).
- Lưu ý: Với bằng B1, bạn hoàn toàn có thể điều khiển các dòng xe tải van phổ biến hiện nay như xe tải van Dongben X30, xe tải van Tera 180, xe tải van Suzuki Carry Pro,…
2. Bằng Lái Xe Hạng B2
- Giới thiệu: Bằng lái xe hạng B2 cho phép điều khiển xe ô tô chở người đến 9 chỗ (bao gồm cả chỗ ngồi của tài xế), xe tải có trọng tải dưới 3.5 tấn và các loại xe quy định cho GPLX hạng B1.
- Đối tượng: Công dân Việt Nam hoặc người nước ngoài cư trú tại Việt Nam đủ 18 tuổi, có đủ sức khỏe và không thuộc các trường hợp bị cấm theo quy định của pháp luật.
- Hồ sơ đăng ký: Tương tự như bằng B1.
- Thời gian đào tạo: Khoảng 3 tháng (lý thuyết và thực hành).
3. Bằng Lái Xe Hạng C
- Giới thiệu: Bằng lái xe hạng C cho phép điều khiển ô tô tải, ô tô chuyên dụng có trọng tải trên 3.5 tấn hoặc xe kéo rơ moóc, sơ mi rơ moóc có trọng tải thiết kế dưới 3.5 tấn (bao gồm cả xe ô tô được quy định cho giấy phép lái xe hạng B2).
- Đối tượng: Công dân Việt Nam hoặc người nước ngoài cư trú tại Việt Nam đủ 21 tuổi, có đủ sức khỏe, đã có GPLX hạng B2 ít nhất 1 năm và không thuộc các trường hợp bị cấm theo quy định của pháp luật.
- Hồ sơ đăng ký: Tương tự như bằng B1 nhưng bổ sung thêm bằng lái xe hạng B2.
- Thời gian đào tạo: Khoảng 6 tháng (lý thuyết và thực hành).
Ngoài ra, còn có các loại bằng lái xe khác như D, E, F dành cho xe ô tô chở người từ 10 chỗ trở lên, xe đầu kéo container,…
Bảng Giá Thi Bằng Lái Xe Ô Tô (Tham Khảo)
Loại bằng lái | Học phí dự kiến |
---|---|
B1 | 8.000.000 – 12.000.000 VNĐ |
B2 | 9.000.000 – 15.000.000 VNĐ |
C | 12.000.000 – 20.000.000 VNĐ |
Lưu ý:
- Bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, mức phí có thể thay đổi tùy theo từng trung tâm đào tạo và thời điểm đăng ký.
- Để biết thêm thông tin chi tiết, bạn vui lòng liên hệ trực tiếp với các trung tâm đào tạo lái xe uy tín.
Một Số Lưu Ý Quan Trọng Khi Thi Bằng Lái Xe
- Lựa chọn trung tâm đào tạo uy tín: Hãy tìm hiểu kỹ về chất lượng giảng dạy, cơ sở vật chất và tỷ lệ đậu của trung tâm trước khi đăng ký.
- Chuẩn bị tâm lý vững vàng: Hãy giữ tinh thần thoải mái, tự tin trước khi bước vào kỳ thi.
- Ôn luyện kỹ luật giao thông đường bộ: Đây là yếu tố quan trọng nhất để bạn vượt qua kỳ thi và lái xe an toàn.
- Thực hành lái xe thường xuyên: “Vẽ lá làm quên”, vì vậy bạn nên dành thời gian thực hành lái xe thường xuyên để nâng cao kỹ năng.