Khối lượng xe tải: Vấn đề “nặng ký” bạn cần biết

“Bán anh em xa, mua láng giềng gần” – câu tục ngữ ông cha ta để lại vẫn vẹn nguyên giá trị đến ngày nay, đặc biệt trong lĩnh vực vận tải. Thay vì tốn kém thuê dịch vụ, nhiều cá nhân, doanh nghiệp đã mạnh dạn đầu tư “tậu” xe tải riêng. Tuy nhiên, giữa muôn vàn lựa chọn, đâu mới là chiếc xe phù hợp? Để XE TẢI VAN bật mí cho bạn: Khối lượng xe tải chính là yếu tố then chốt, quyết định đến hiệu quả kinh doanh và hành trình “ăn nên làm ra” của bạn đấy!

Khối lượng xe tải là gì? Phân loại và ý nghĩa

Khối lượng xe tải là “tấm căn cước” thể hiện “sức mạnh tiềm ẩn” của mỗi chiếc xe, được chia thành các loại sau:

1. Khối lượng bản thân: Cân nặng “khiêm tốn” của xe khi chưa chở hàng, bao gồm nhiên liệu, dầu mỡ bôi trơn, dụng cụ phụ tùng theo xe.

2. Khối lượng hàng chuyên chở cho phép: Cho biết khả năng “gánh vác” tối đa mà chiếc xe có thể đảm đương, tránh tình trạng quá tải, vi phạm luật giao thông và đảm bảo an toàn cho bạn trên mọi nẻo đường.

3. Khối lượng toàn bộ cho phép: Tổng trọng lượng “khủng” nhất mà xe được phép vận hành, bao gồm cả “vóc dáng” của xe và “sức chở” hàng hóa.

4. Khối lượng kéo theo cho phép: Thể hiện sức mạnh “phi thường” khi kéo theo rơ moóc hoặc sơ mi rơ moóc, thường được quan tâm ở các dòng xe tải nặng, xe đầu kéo.

xe-tai-nhe-van-chuyen|Xe tải nhẹ vận chuyển|A small truck transporting goods on the road

Bảng giá xe tải theo tải trọng

Loại xe tải Tải trọng (tấn) Giá tham khảo (VNĐ)
Xe tải nhẹ Dưới 2.5 Từ 300 triệu
Xe tải trung Từ 2.5 đến 7 Từ 500 triệu
Xe tải nặng Trên 7 Từ 1 tỷ

xe-tai-nang-kep-romooc|Xe tải nặng kéo rơ-moóc|A heavy truck hauling a trailer on a highway

Lưu ý: Giá xe tải có thể thay đổi tùy thuộc vào thương hiệu, model, năm sản xuất và các trang bị đi kèm.