Ban công nhà với ánh hoàng hôn rực rỡ

Nói Gì Về Nhà Ở Trong IELTS Speaking Part 1? – Bí Kíp “Chém Gió” Tự Tin

“Nhà là nơi để về” – Câu nói quen thuộc ấy luôn đúng trong mọi hoàn cảnh, kể cả khi bạn đang căng thẳng đối mặt với phần thi IELTS Speaking Part 1. Chủ đề “Home accommodation” tưởng dễ mà lại khó, bởi lẽ ai cũng có thể nói nhưng không phải ai cũng ghi điểm tuyệt đối. Vậy làm sao để “tám” về nhà cửa sao cho trôi chảy, tự nhiên mà vẫn “ăn điểm” giám khảo? Cùng “xetaivan.edu.vn” khám phá bí kíp nhé!

Hiểu Rõ “Home Accommodation” trong IELTS Speaking Part 1

“Home accommodation” trong IELTS Speaking Part 1 đơn giản là những câu hỏi xoay quanh chủ đề nhà ở hiện tại của bạn. Giám khảo muốn nghe bạn mô tả về ngôi nhà, căn hộ, hay bất cứ nơi nào bạn gọi là “tổ ấm” của mình.

Tại Sao Lại Hỏi Về “Home Accommodation”?

Bạn có để ý, người Việt mình rất hay hỏi han nhau về nhà cửa? “Nhà cháu ở đâu?”, “Nhà mình có mấy tầng?”,… Đó là vì nhà không chỉ là nơi trú ngụ mà còn phản ánh phần nào lối sống, tính cách và văn hóa của gia chủ. Giám khảo hỏi về “Home accommodation” cũng với mục đích tương tự. Họ muốn:

  • Khởi động cuộc trò chuyện: Giúp bạn thư giãn và làm quen với không khí phòng thi.
  • Đánh giá khả năng sử dụng ngôn ngữ: Bạn có thể diễn đạt trôi chảy, tự nhiên về chủ đề quen thuộc hay không?
  • Tìm hiểu về con người bạn: Bạn là người sống hướng ngoại hay nội tâm? Bạn coi trọng điều gì nhất ở một ngôi nhà?

“Bật Mí” Cách Trả Lời “Home Accommodation” Ấn Tượng

1. Nắm Chắc “Bí Kíp” Từ Vựng

  • Loại nhà ở: apartment, flat, detached house, terraced house, villa,…
  • Phòng ốc: living room, bedroom, kitchen, bathroom, balcony,…
  • Nội thất: furniture, appliances, decoration,…
  • Cảm nhận về ngôi nhà: cozy, spacious, modern, traditional,…

2. Luyện Tập Trả Lời Các Câu Hỏi Thường Gặp

  • Where do you live? (Bạn sống ở đâu?)

    Đừng chỉ nói tên thành phố hay quận huyện. Hãy miêu tả thêm về khu vực bạn sống, ví dụ như “Tôi sống ở một khu phố yên tĩnh gần trung tâm thành phố” hay “Nhà tôi nằm trong một con ngõ nhỏ, đậm chất Hà Nội xưa”.

  • What kind of accommodation do you live in? (Bạn sống trong loại nhà ở nào?)

    Đưa ra thông tin cụ thể về loại hình nhà ở, số phòng ngủ, diện tích,…

  • What do you like most about your home? (Bạn thích nhất điều gì ở nhà của mình?)

    Đừng ngần ngại chia sẻ cảm xúc của bạn về ngôi nhà. Đó có thể là ban công ngập tràn ánh nắng, căn bếp ấm cúng, hay đơn giản là không gian yên tĩnh cho bạn thư giãn sau ngày dài.

  • Do you plan to move in the near future? (Bạn có dự định chuyển nhà trong thời gian tới không?)

    Đây là cơ hội để bạn “khoe” vốn từ vựng về dự định tương lai.

Ví dụ:

Giám khảo: What do you like most about your home?

Bạn: Well, my favorite part is definitely the balcony. It’s not very big, but it’s a perfect place to unwind after a long day. I can sit there, enjoy my cup of tea and watch the sunset. It’s so peaceful and relaxing.

3. Thêm “Gia Vị” Cho Bài Nói

  • Sử dụng thành ngữ: “Nhà tôi tuy nhỏ nhưng ấm cúng”, “An cư lạc nghiệp”,…
  • Lồng ghép câu chuyện: Kể về kỷ niệm đáng nhớ trong ngôi nhà của bạn.
  • Kết nối với văn hóa: Nhắc đến phong tục tập quán của người Việt liên quan đến nhà ở, ví dụ như “ông táo về trời”, “đón giao thừa”,…

Ban công nhà với ánh hoàng hôn rực rỡBan công nhà với ánh hoàng hôn rực rỡ

Ngôi nhà Việt Nam cổ điểnNgôi nhà Việt Nam cổ điển