Bánh xe ô tô tiếng Anh là gì? Tìm hiểu từ A đến Z về “Wheel”

bởi

trong

“Chú ơi, hôm qua đi qua đường Nguyễn Trãi, đoạn gần BigC Thăng Long, cháu thấy một chiếc xe tải van bị bong “bánh xe” kìa!” – Cậu bé hàng xóm nhà tôi kể, vẻ mặt vẫn còn hốt hoảng.

Là một người chuyên viết về xe tải van cho website xetaivan.edu.vn, tôi nghe xong mà giật mình. “Bánh xe” mà bong ra giữa đường thì nguy hiểm quá! Ngay lập tức, tôi hỏi han cặn kẽ và được biết may mắn là không có tai nạn đáng tiếc nào xảy ra.

Câu chuyện của cậu bé khiến tôi nhớ lại một kỷ niệm vui hồi mới học tiếng Anh. Hồi đó, để miêu tả chiếc xe bị “bong bánh”, tôi đã diễn tả rất lằng nhằng vì không biết “bánh xe” trong tiếng Anh là gì. Cuối cùng, cô giáo phải bật cười và chỉ cho tôi từ “wheel”. Kể từ đó, tôi nhớ mãi từ “wheel” và không bao giờ quên nữa.

“Wheel” – Không chỉ là “bánh xe”

“Wheel” trong tiếng Anh không chỉ đơn thuần là “bánh xe” mà còn mang nhiều ý nghĩa khác nhau. Tuy nhiên, trong trường hợp nói về các bộ phận của ô tô, xe tải van, “wheel” chính là từ để chỉ “bánh xe”.

Ví dụ:

  • The truck has four wheels. (Chiếc xe tải có bốn bánh xe.)
  • One of the car’s wheels came off. (Một bánh xe của chiếc xe đã bị rời ra.)
  • He slammed on the brakes, causing the wheels to lock up. (Anh ta phanh gấp khiến bánh xe bị bó cứng.)

Các thuật ngữ tiếng Anh liên quan đến “wheel” trong lĩnh vực xe tải van:

Ngoài “wheel”, bạn cũng có thể bắt gặp một số thuật ngữ tiếng Anh liên quan đến “bánh xe” trong lĩnh vực xe tải van như:

  • Alloy wheel: Bánh xe hợp kim
  • Steel wheel: Bánh xe thép
  • Tire (Tyre): Lốp xe
  • Wheel hub: Đùm bánh xe
  • Wheel bearing: Vòng bi bánh xe
  • Wheel alignment: Cân chỉnh bánh xe