Giỏ hàng hiện tại chưa có sản phẩm nào!
Bảng giá xe tay ga hiện nay: Tham khảo và lựa chọn dễ dàng
“Của bền tại người” – câu nói từ xưa đến nay vẫn luôn đúng, đặc biệt là với những tài sản giá trị như xe cộ. Nhưng bên cạnh yếu tố bền bỉ, thì nhu cầu thẩm mỹ, sự tiện lợi và hiện đại cũng là điều mà người tiêu dùng ngày càng quan tâm, đặc biệt là với giới trẻ. Nắm bắt được tâm lý đó, thị trường xe tay ga ngày càng sôi động với sự góp mặt của đa dạng thương hiệu và mẫu mã. Vậy bảng giá xe tay ga hiện nay như thế nào? Hãy cùng Xe Tải Van tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây!
Xe tay ga – Lựa chọn hàng đầu của người tiêu dùng hiện đại
Giới thiệu chung về xe tay ga
Khác với dòng xe số, xe tay ga hoạt động dựa trên nguyên lý truyền động tự động, giúp người lái dễ dàng điều khiển mà không cần thao tác sang số phức tạp. Ưu điểm này đặc biệt phù hợp với phụ nữ, người lớn tuổi hoặc những người mới bắt đầu làm quen với xe máy.
Ưu điểm vượt trội của dòng xe tay ga
- Thiết kế sang trọng, hiện đại: Xe tay ga thường sở hữu kiểu dáng thanh lịch, trẻ trung và năng động, phù hợp với nhiều đối tượng khách hàng.
- Tiện nghi vượt trội: Cốp xe rộng rãi, hệ thống phanh an toàn, hệ thống đèn chiếu sáng hiện đại… mang đến trải nghiệm lái xe thoải mái và an toàn.
- Vận hành êm ái, tiết kiệm nhiên liệu: Công nghệ động cơ tiên tiến giúp xe vận hành êm ái, giảm thiểu tiếng ồn và tiết kiệm nhiên liệu hiệu quả.
Nhược điểm của xe tay ga
Bên cạnh những ưu điểm nổi bật, xe tay ga cũng có một số hạn chế như:
- Giá thành cao hơn xe số: Do sở hữu nhiều tính năng và công nghệ hiện đại, giá xe tay ga thường cao hơn so với xe số cùng phân khúc.
- Chi phí sửa chữa, bảo dưỡng cao: Các chi tiết, linh kiện của xe tay ga thường có giá thành cao hơn so với xe số.
Bảng giá xe tay ga hiện nay từ các thương hiệu nổi tiếng
Bảng giá xe tay ga Honda
Mẫu xe | Giá đề xuất (VNĐ) | Giá đại lý (tham khảo – VNĐ) |
---|---|---|
Honda Vision | 30.000.000 – 34.000.000 | 34.000.000 – 38.000.000 |
Honda Air Blade | 42.000.000 – 57.000.000 | 45.000.000 – 60.000.000 |
Honda SH Mode | 55.000.000 – 60.000.000 | 60.000.000 – 65.000.000 |
Honda SH | 75.000.000 – 95.000.000 | 80.000.000 – 100.000.000 |
xe-tay-ga-honda|xe-tay-ga-honda|A photo of a person riding a Honda scooter on the road. The scooter is silver and has a Honda logo on the front. The person is wearing a helmet and is smiling. The road is busy and there are other vehicles around.
Bảng giá xe tay ga Yamaha
Mẫu xe | Giá đề xuất (VNĐ) | Giá đại lý (tham khảo – VNĐ) |
---|---|---|
Yamaha Grande | 40.000.000 – 45.000.000 | 43.000.000 – 48.000.000 |
Yamaha Freego | 33.000.000 – 38.000.000 | 36.000.000 – 41.000.000 |
Yamaha NVX | 50.000.000 – 55.000.000 | 53.000.000 – 58.000.000 |
Yamaha Grande | 40.000.000 – 45.000.000 | 43.000.000 – 48.000.000 |
xe-tay-ga-yamaha|xe-tay-ga-yamaha|A photo of a Yamaha scooter parked in front of a building. The scooter is blue and has a Yamaha logo on the front. The scooter has a large seat and a spacious storage compartment.
Lưu ý: Bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, giá bán thực tế có thể thay đổi tùy theo thời điểm, khu vực và đại lý phân phối.