Giỏ hàng hiện tại chưa có sản phẩm nào!
Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Động Vật – Chìa Khóa Vượt Qua IELTS Speaking?
“Nuôi ong tay áo”, “chó cắn áo rách”,… Ôi chao, tiếng Việt mình thật thú vị với bao câu thành ngữ, tục ngữ về muôn loài phải không nào? Nhưng trong IELTS Speaking, đặc biệt là khi mô tả động vật, bạn có tự tin “bắn” tiếng Anh trôi chảy như gió hay lại “cứng họng” như “cá mắc cạn”? Đừng lo, hãy cùng “XE TẢI VAN” khám phá thế giới từ vựng tiếng Anh chủ đề động vật, biến thử thách IELTS Speaking thành cơ hội tỏa sáng bạn nhé!
“Bỏ Túi” Từ Vựng “Xịn Xò” – Nâng Tầm IELTS Speaking
Bạn Nguyễn Văn A (Cầu Giấy, Hà Nội) từng chia sẻ: “Mình đã “đứng hình” khi giám khảo hỏi về loài vật yêu thích. Ôi chao, “mèo” là “cat”, “chó” là “dog” thì ai cũng biết, nhưng để diễn tả chi tiết, mình lại “bó tay”. Từ đó, mình quyết tâm “cày cuốc” từ vựng tiếng Anh về động vật.”
Thật vậy, nắm vững từ vựng chủ đề động vật không chỉ giúp bạn “ăn điểm” trong IELTS Speaking mà còn mở ra cánh cửa giao tiếp tự tin hơn. Hãy cùng “XE TẢI VAN” phân loại và khám phá những từ vựng “xịn xò” nhé!
1. “Siêu Đáng Yêu” – “Pets” – Người Bạn Thân Thiết
Hãy bắt đầu với những người bạn bốn chân gần gũi:
- Dog (Chó): Loyal (trung thành), playful (tinh nghịch), protective (biết bảo vệ)
- Cat (Mèo): Independent (độc lập), curious (tò mò), affectionate (âu yếm)
- Rabbit (Thỏ): Fluffy (mềm mại), timid (nhút nhát), energetic (năng động)
- Fish (Cá): Graceful (duyên dáng), calming (thanh bình), low-maintenance (dễ chăm sóc)
- Bird (Chim): Chirpy (líu lo), intelligent (thông minh), sociable (thích giao tiếp)
Các Loại Thú Cung
2. “Kỳ Bí Hoang Dã” – “Wild Animals” – Hấp Dẫn & Bí Ẩn
Bước vào thế giới hoang dã với những loài vật đầy mê hoặc:
- Lion (Sư tử): Majestic (oai hùng), fierce (hung dữ), king of the jungle (chúa tể rừng xanh)
- Elephant (Voi): Giant (khổng lồ), gentle (hiền lành), wise (thông thái)
- Tiger (Hổ): Striped (có sọc), solitary (sống đơn độc), powerful (mạnh mẽ)
- Monkey (Khỉ): Agile (nhanh nhẹn), mischievous (tinh nghịch), social (thích sống bầy đàn)
- Bear (Gấu): Cuddly (dễ thương), omnivorous (ăn tạp), hibernating (ngủ đông)
Các Loại Động Vật Hoang Dã Trong Tự Nhiên
3. “Bay Cao Bay Xa” – “Birds” – Tự Do & Bay Bổng
Cùng sải cánh với những “thiên thần bầu trời”:
- Eagle (Đại bàng): Sharp-eyed (tinh mắt), predator (động vật săn mồi), symbol of freedom (biểu tượng của tự do)
- Hawk (Diều hâu): Fast (nhanh nhẹn), agile (nhanh nhẹn), skilled hunter (thợ săn lão luyện)
- Owl (Cú mèo): Nocturnal (hoạt động về đêm), wise (thông thái), silent flyer (bay không gây tiếng động)
- Parrot (Vẹt): Colorful (sặc sỡ), talkative (nói nhiều), intelligent (thông minh)
- Peacock (Công): Elegant (thanh lịch), showy (lộng lẫy), known for their beautiful tail feathers (nổi tiếng với bộ lông đuôi sặc sỡ)
4. “Lặn Ngụp Dưới Nước” – “Aquatic Animals” – Thế Giới Đại Dương Bao La
Khám phá thế giới đại dương kỳ thú:
- Dolphin (Cá heo): Intelligent (thông minh), playful (tinh nghịch), social (thích sống bầy đàn)
- Whale (Cá voi): Massive (đồ sộ), migratory (di cư), endangered species (loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng)
- Shark (Cá mập): Predator (động vật săn mồi), powerful (mạnh mẽ), feared (đáng sợ)
- Octopus (Bạch tuộc): Intelligent (thông minh), camouflaging (ngụy trang), eight tentacles (tám xúc tu)
- Jellyfish (Sứa): Bioluminescent (phát quang sinh học), stinging cells (tế bào châm chích), gelatinous body (cơ thể dạng sệt)
“Luyện Công” Từ Vựng – “Vượt Vũ Môn” IELTS Speaking
Ông Trần Quang B – chuyên gia IELTS tại trung tâm Anh ngữ tại Mỹ Đình (Từ Liêm, Hà Nội) cho biết: “Nhiều bạn học viên “khổ sở” vì học từ vựng theo kiểu “chay”, thiếu ngữ cảnh. Kết quả là “văn mình, ý người”, không thể diễn đạt trôi chảy.”
Vậy làm sao để “thuần hóa” vốn từ vựng “khổng lồ” này? “XE TẢI VAN” mách bạn bí kíp “luyện công” hiệu quả:
- Học theo chủ đề: Phân loại từ vựng theo nhóm động vật yêu thích, môi trường sống,… giúp bạn dễ ghi nhớ và áp dụng.
- Đặt câu, luyện nói: Hãy đặt câu với từ vựng mới, kết hợp luyện nói trước gương hoặc với bạn bè để tạo phản xạ tự nhiên.
- Sử dụng flashcards: Ghi từ vựng, nghĩa và hình ảnh minh họa lên flashcards giúp bạn ghi nhớ dễ dàng và ôn tập mọi lúc, mọi nơi.
- Xem phim, đọc sách: “Ngâm” mình trong tiếng Anh qua phim ảnh, sách báo chủ đề động vật sẽ giúp bạn học từ vựng một cách tự nhiên và thú vị.
- Luyện tập IELTS Speaking: Hãy áp dụng từ vựng đã học vào bài luyện nói IELTS Speaking, mô tả động vật chi tiết, sử dụng đa dạng từ đồng nghĩa, trái nghĩa để “ghi điểm” với giám khảo.
Kết Luận
Hành trình chinh phục IELTS Speaking, đôi khi chỉ cần bắt đầu từ những điều nhỏ bé như việc “bỏ túi” từ vựng tiếng Anh chủ đề động vật. “XE TẢI VAN” tin rằng với sự chuẩn bị kỹ lưỡng và kiên trì luyện tập, bạn sẽ tự tin “chiến đấu” và đạt kết quả cao trong kỳ thi IELTS sắp tới.
Hãy liên hệ hotline 0372960696 hoặc ghé thăm trung tâm “XE TẢI VAN” tại Mỹ Đình, Từ Liêm, Hà Nội để được tư vấn lộ trình học IELTS hiệu quả và khám phá thêm nhiều bài viết bổ ích khác bạn nhé!