Giỏ hàng hiện tại chưa có sản phẩm nào!
Bảng Giá Xe Tay Ga Mới Nhất: Lựa Chọn Nào Cho Bạn?
“Tiền nào của nấy” – câu nói của ông bà xưa nay vẫn luôn đúng, nhất là khi chọn mua xe máy. Giữa vô vàn mẫu mã, thương hiệu, việc tìm kiếm một chiếc xe tay ga vừa túi tiền mà vẫn đảm bảo chất lượng quả là bài toán khó. Hiểu được điều đó, XE TẢI VAN xin gửi đến bạn bảng giá xe tay ga mới nhất, cập nhật liên tục, giúp bạn dễ dàng so sánh và đưa ra lựa chọn phù hợp.
Phân Loại Xe Tay Ga
Trước khi đến với bảng giá chi tiết, hãy cùng XE TẢI VAN tìm hiểu sơ lược về các dòng xe tay ga phổ biến trên thị trường hiện nay:
1. Xe Tay Ga Phân Khối Nhỏ (Dưới 125cc)
- Ưu điểm: Nhỏ gọn, dễ điều khiển, tiết kiệm nhiên liệu, giá thành phải chăng.
- Nhược điểm: Công suất thấp, không phù hợp di chuyển đường dài hay chở nặng.
- Thương hiệu phổ biến: Honda, Yamaha, SYM, Suzuki.
2. Xe Tay Ga Phân Khối Lớn (Trên 125cc)
- Ưu điểm: Động cơ mạnh mẽ, vận hành êm ái, nhiều tiện ích hiện đại.
- Nhược điểm: Giá thành cao, tiêu hao nhiên liệu nhiều hơn.
- Thương hiệu phổ biến: Honda, Piaggio, Yamaha.
xe-tay-ga-phan-khoi-nho|Xe tay ga phân khối nhỏ|A small scooter with a cute design, perfect for navigating busy city streets.
Bảng Giá Xe Tay Ga Mới Nhất (Tháng …/2023)
Hãng xe | Tên xe | Giá đề xuất (VNĐ) | Giá đại lý (VNĐ) |
---|---|---|---|
Honda | Vision | 30.000.000 | 33.000.000 – 35.000.000 |
Honda | Air Blade | 42.000.000 | 45.000.000 – 47.000.000 |
Honda | SH Mode | 57.000.000 | 60.000.000 – 62.000.000 |
Yamaha | Grande | 45.000.000 | 48.000.000 – 50.000.000 |
Yamaha | FreeGo | 33.000.000 | 36.000.000 – 38.000.000 |
Piaggio | Vespa Primavera | 78.000.000 | 80.000.000 – 82.000.000 |
… | … | … | … |
bang-gia-xe-tay-ga|Bảng giá xe tay ga|A table showing the price of various scooter models.
Lưu ý:
- Bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi tùy thời điểm, phiên bản và đại lý bán.
- Để biết thêm thông tin chi tiết, quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp các đại lý xe máy trên toàn quốc.