Giỏ hàng hiện tại chưa có sản phẩm nào!
“Giá vé xe buýt tiếng Anh là gì?” – Từ vựng bỏ túi cho chuyến du lịch nước ngoài
Anh Tuấn, một kỹ sư công nghệ thông tin tại quận Cầu Giấy, Hà Nội, vừa nhận được một chuyến công tác bất ngờ đến Singapore. Vốn là người yêu thích du lịch bụi và muốn trải nghiệm văn hóa địa phương, anh quyết định sẽ di chuyển bằng xe buýt. Tuy nhiên, vốn tiếng Anh còn hạn chế, anh băn khoăn không biết làm sao để hỏi giá vé.
Bạn có bao giờ gặp tình huống tương tự? Đừng lo, “giá vé xe buýt” trong tiếng Anh rất đơn giản, đó là “bus fare“.
Tìm hiểu sâu hơn về “bus fare”
“Bus fare” – Không chỉ là giá vé
“Bus fare” là cụm từ kết hợp giữa “bus” (xe buýt) và “fare” (tiền vé). Khi bạn muốn hỏi về giá vé xe buýt, bạn có thể sử dụng một số cách diễn đạt khác nhau:
- How much is the bus fare? (Giá vé xe buýt là bao nhiêu?)
- What’s the fare for this bus route? (Giá vé cho tuyến xe buýt này là bao nhiêu?)
- Could you tell me the bus fare to [điểm đến]? (Bạn có thể cho tôi biết giá vé xe buýt đến [điểm đến] là bao nhiêu?)
Các từ và cụm từ liên quan
Bên cạnh “bus fare”, bạn cũng nên biết thêm một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến xe buýt để giao tiếp hiệu quả hơn:
- Bus stop: Điểm dừng xe buýt
- Bus route: Tuyến xe buýt
- Bus driver: Tài xế xe buýt
- Single ticket/One-way ticket: Vé một chiều
- Return ticket/Round-trip ticket: Vé khứ hồi
- Exact change: Tiền lẻ, tiền đủ
Xe buýt hiện đại
Kinh nghiệm mua vé xe buýt ở nước ngoài
Chuẩn bị trước khi lên xe
- Tìm hiểu trước về tuyến đường và giá vé: Bạn có thể tra cứu thông tin trên website của hãng xe buýt hoặc sử dụng các ứng dụng di động như Google Maps, Citymapper…
- Chuẩn bị tiền lẻ: Nhiều nước yêu cầu trả đúng giá vé khi lên xe buýt, vì vậy hãy chuẩn bị sẵn tiền lẻ hoặc mua vé tại các quầy bán vé tự động.
- Hỏi đường từ người dân địa phương: Nếu bạn không chắc chắn về tuyến đường hoặc điểm dừng, đừng ngần ngại hỏi người dân địa phương.
Giao tiếp trên xe buýt
- Xếp hàng khi lên xe: Hãy thể hiện sự văn minh bằng cách xếp hàng chờ đến lượt lên xe.
- Thông báo điểm dừng: Nếu bạn muốn xuống xe ở điểm dừng tiếp theo, hãy bấm chuông hoặc thông báo cho tài xế biết trước.
- Giữ gìn vệ sinh: Không hút thuốc, xả rác hay gây ồn ào trên xe buýt.
Mua vé xe buýt
Lời kết
Việc nắm vững một số từ vựng tiếng Anh cơ bản về xe buýt sẽ giúp bạn tự tin hơn khi di chuyển bằng phương tiện công cộng ở nước ngoài. Chúc bạn có những chuyến đi vui vẻ và đáng nhớ!
Đừng quên ghé thăm website Xetaivan.edu.vn để cập nhật thêm nhiều thông tin hữu ích về xe cộ và du lịch!
Bạn đã bao giờ gặp tình huống dở khóc dở cười khi đi xe buýt ở nước ngoài chưa? Hãy chia sẻ trải nghiệm của bạn với chúng tôi nhé!