Giỏ hàng hiện tại chưa có sản phẩm nào!
Bảng Giá Xe Mô Tô Tại Việt Nam: Từ A-Z Cho Người Mê Xe
“Nhất dáng, nhì da, thứ ba xế hộp”. Chắc hẳn ai trong chúng ta cũng từng nghe qua câu nói vui này, ngầm khẳng định sức hút khó cưỡng của những chiếc xe, đặc biệt là mô tô với phái mạnh. Nhưng trước khi “tậu” cho mình một “em” ưng ý, việc cập nhật bảng giá xe mô tô tại Việt Nam là điều vô cùng cần thiết. Hãy cùng Xe Tải Van khám phá chi tiết hành trình “lên đời xế” đầy thú vị này nhé!
I. Bảng Giá Xe Mô Tô Tại Việt Nam: Vì Sao Cần Tham Khảo?
Bảng giá xe mô tô đa dạng
Bảng giá xe mô tô không chỉ đơn thuần là danh sách giá cả, mà còn là “kim chỉ nam” giúp bạn:
- Nắm bắt thị trường: Biết được giá cả chung, phân khúc giá của từng dòng xe, từ đó dễ dàng lựa chọn mẫu xe phù hợp với túi tiền.
- So sánh, đối chiếu: So sánh giá bán giữa các đại lý, hãng xe khác nhau để tìm kiếm mức giá tốt nhất.
- Lên kế hoạch tài chính: Dựa vào bảng giá, bạn có thể ước tính chi phí cần thiết để “rước nàng về dinh”, bao gồm cả giá xe, phí trước bạ, bảo hiểm,…
II. Bảng Giá Xe Mô Tô Tại Việt Nam Mới Nhất
Bảng giá xe mô tô tại Việt Nam biến động liên tục theo từng thời điểm, chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố như: nguồn cung, chính sách thuế, chương trình khuyến mãi,… Dưới đây là bảng giá tham khảo của một số hãng xe máy phổ biến tại Việt Nam:
1. Honda:
Dòng xe | Giá đề xuất (VNĐ) | Giá đại lý (tham khảo) |
---|---|---|
Honda Wave Alpha | Từ 18 triệu | Từ 19 triệu |
Honda Vision | Từ 30 triệu | Từ 32 triệu |
Honda SH Mode | Từ 55 triệu | Từ 57 triệu |
Honda SH | Từ 70 triệu | Từ 75 triệu |
Honda Air Blade | Từ 40 triệu | Từ 42 triệu |
2. Yamaha:
Dòng xe | Giá đề xuất (VNĐ) | Giá đại lý (tham khảo) |
---|---|---|
Yamaha Sirius | Từ 20 triệu | Từ 21 triệu |
Yamaha Grande | Từ 40 triệu | Từ 42 triệu |
Yamaha NVX | Từ 50 triệu | Từ 53 triệu |
Yamaha Exciter | Từ 48 triệu | Từ 50 triệu |
Yamaha R15 | Từ 90 triệu | Từ 95 triệu |
3. Piaggio:
Dòng xe | Giá đề xuất (VNĐ) | Giá đại lý (tham khảo) |
---|---|---|
Vespa LX | Từ 70 triệu | Từ 73 triệu |
Vespa Primavera | Từ 75 triệu | Từ 78 triệu |
Vespa GTS | Từ 120 triệu | Từ 125 triệu |
Piaggio Liberty | Từ 55 triệu | Từ 58 triệu |
Piaggio Medley | Từ 75 triệu | Từ 78 triệu |
Lưu ý: Bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, giá thực tế có thể thay đổi tùy theo thời điểm, phiên bản, đại lý và khu vực.
III. Kinh Nghiệm “Vàng” Khi Mua Xe Mô Tô
Mua xe mô tô tại đại lý
Để hành trình “tậu xế” diễn ra suôn sẻ và rước được “chiến mã” ưng ý, bạn đừng bỏ qua những kinh nghiệm “vàng” sau:
1. Xác định nhu cầu, mục đích sử dụng: Bạn cần mua xe để đi lại hằng ngày, đi phượt hay thể hiện cá tính? Mỗi mục đích sẽ phù hợp với một dòng xe khác nhau.
2. Tìm hiểu kỹ thông tin về xe: Tham khảo thông số kỹ thuật, tính năng, ưu nhược điểm của từng dòng xe bạn quan tâm.
3. Chọn đại lý uy tín: Hãy lựa chọn những đại lý lớn, có uy tín trên thị trường để đảm bảo chất lượng xe và dịch vụ hậu mãi tốt nhất.
4. Kiểm tra xe kỹ càng trước khi mua: Đừng quên kiểm tra kỹ ngoại hình, động cơ, các chức năng của xe trước khi quyết định “xuống tiền”.
5. Lưu ý về phong thủy: Nhiều người Việt tin rằng chọn màu xe hợp phong thủy sẽ mang lại may mắn, tài lộc cho chủ sở hữu. Ví dụ, người mệnh Kim nên chọn xe màu vàng, trắng; người mệnh Thủy hợp với xe màu xanh, đen,…
IV. Giải Đáp Thắc Mắc Về Bảng Giá Xe Mô Tô
1. Giá xe mô tô đã bao gồm VAT và phí trước bạ chưa?
Giá xe niêm yết thường là giá chưa bao gồm VAT và các loại phí khác.
2. Mua xe mô tô trả góp cần những thủ tục gì?
Bạn cần chuẩn bị các giấy tờ như: CMND/CCCD, sổ hộ khẩu, chứng minh thu nhập,…
3. Nên mua xe mô tô mới hay xe cũ?
Tùy thuộc vào điều kiện tài chính và nhu cầu sử dụng mà bạn có thể lựa chọn xe mới hoặc xe cũ cho phù hợp.
V. Lựa Chọn Xe Tải Van – Lựa Chọn Uy Tín, Chất Lượng
Bên cạnh các dòng xe mô tô, Xe Tải Van còn cung cấp đa dạng các loại xe tải, xe van chất lượng cao, đáp ứng mọi nhu cầu vận chuyển của bạn.
- Địa chỉ: [Địa chỉ cụ thể của Xe Tải Van], [Tên Quận/Huyện], Hà Nội.
- Website: https://xetaivan.edu.vn/
Hãy liên hệ ngay với Xe Tải Van để được tư vấn và sở hữu chiếc xe ưng ý nhất!