Giỏ hàng hiện tại chưa có sản phẩm nào!
Giải Mã Bí Ẩn Của Các Thông Số Ghi Trên Lốp Xe Ô Tô
Anh Tuấn, nhà ở khu vực Cầu Giấy, Hà Nội, nổi tiếng là người cẩn thận, xe tải nào mua về cũng được anh chăm chút kỹ lưỡng. Ấy vậy mà có lần, anh suýt “dính chấu” vì chủ quan với bộ lốp. Hôm đó, anh chở hàng xuống tận Hải Phòng, đường xá xa xôi, lốp xe tải lại đã cũ mà anh chủ quan không thay. Đi được nửa đường thì lốp nổ cái đùng, rất may là không ai bị thương. Từ dạo ấy, anh Tuấn cẩn thận hơn hẳn, nhất là trong việc tìm hiểu kỹ càng các thông số ghi trên lốp xe ô tô.
Vậy các thông số bí ẩn ấy là gì? Chúng có ý nghĩa ra sao đối với sự an toàn của bạn khi lái xe? Hãy cùng Xe Tải Van giải mã ngay sau đây!
Các Thông Số Quan Trọng Trên Lốp Xe Ô Tô
Lốp xe ô tô không chỉ là bộ phận tiếp xúc trực tiếp với mặt đường, đảm bảo cho xe di chuyển êm ái, mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng vận hành và sự an toàn của xe. Việc hiểu rõ các thông số kỹ thuật được in trên lốp xe là vô cùng quan trọng. Dưới đây là một số thông số phổ biến mà bạn cần nắm rõ:
1. Kích Thước Lốp
Thông số kích thước lốp thường được biểu diễn dưới dạng một chuỗi ký tự, ví dụ như “205/55R16”. Hãy cùng “mổ xẻ” ý nghĩa của chuỗi ký tự này:
- 205: Chiều rộng của lốp xe (đơn vị mm).
- 55: Tỷ lệ giữa chiều cao thành lốp và chiều rộng lốp (%). Con số càng lớn, thành lốp càng cao.
- R: Cấu trúc Radial (thông dụng nhất hiện nay).
- 16: Đường kính la-zăng (đơn vị inch).
Ví dụ: Lốp xe có thông số 205/55R16 có nghĩa là lốp xe rộng 205mm, tỷ lệ giữa chiều cao thành lốp và chiều rộng lốp là 55%, cấu trúc Radial và sử dụng cho la-zăng có đường kính 16 inch.
2. Chỉ Số Tải Trọng
Chỉ số tải trọng (Load Index) cho biết khối lượng tối đa mà lốp xe có thể chịu được. Thông số này thường là một con số từ 70 đến 120. Mỗi chỉ số tương ứng với một mức tải trọng nhất định. Bạn có thể tìm thấy bảng quy đổi chỉ số tải trọng trên mạng hoặc tại các cửa hàng bán lốp xe uy tín.
Ví dụ: Chỉ số tải trọng 91 có nghĩa là lốp xe có thể chịu được tải trọng tối đa 615kg.
3. Chỉ Số Tốc Độ
Chỉ số tốc độ (Speed Index) thể hiện tốc độ tối đa mà lốp xe có thể vận hành an toàn. Thông số này thường được biểu diễn bằng một chữ cái, ví dụ như “H”, “V”, “W”,… tương ứng với các mức tốc độ khác nhau.
Ví dụ: Lốp xe có chỉ số tốc độ H có nghĩa là lốp xe có thể vận hành an toàn ở tốc độ tối đa 210 km/h.
4. Ngày Sản Xuất
Ngày sản xuất của lốp xe thường được thể hiện bằng 4 chữ số nằm trong hình oval. Hai chữ số đầu tiên cho biết tuần sản xuất, hai chữ số sau cho biết năm sản xuất.
Ví dụ: Lốp xe có ngày sản xuất là “2223” có nghĩa là lốp xe được sản xuất vào tuần thứ 22 của năm 2023.
5. Áp Suất Lốp Khuyến Nghị
Thông số này cho biết áp suất tối đa mà nhà sản xuất khuyến nghị cho lốp xe. Áp suất lốp phù hợp giúp xe vận hành êm ái, tiết kiệm nhiên liệu và kéo dài tuổi thọ lốp. Bạn có thể tìm thấy thông số này trên thành cửa xe hoặc trong sách hướng dẫn sử dụng xe.