Luật giao thông cho xe ô tô: Cẩm nang bỏ túi cho bác tài vững tay lái

bởi

trong

“Xe to chở nặng” – câu nói cửa miệng của cánh tài xế xe tải chở đầy hàng hóa, lăn bánh trên khắp nẻo đường, từ những con phố nhỏ hẹp ở nội thành Hà Nội như phố Huế, Hàng Bài, cho đến những cung đường dài bất tận nối liền các tỉnh thành. Việc nắm vững luật giao thông đường bộ là điều kiện tiên quyết để đảm bảo an toàn cho bản thân và mọi người xung quanh. Vậy luật giao thông cho xe ô tô nói chung và xe tải nói riêng có những điểm gì cần lưu ý? Hãy cùng Xe Tải Van tìm hiểu kỹ hơn trong bài viết dưới đây nhé!

Những quy định quan trọng trong Luật Giao thông đường bộ cho xe ô tô

Giới thiệu chung về Luật Giao thông đường bộ

Luật Giao thông đường bộ là hệ thống các quy định của pháp luật Việt Nam nhằm điều chỉnh các hoạt động giao thông đường bộ, đảm bảo trật tự an toàn giao thông, góp phần phát triển kinh tế – xã hội và hội nhập quốc tế. Bộ luật này áp dụng đối với tổ chức, cá nhân tham gia giao thông và các hoạt động có liên quan đến giao thông đường bộ trên lãnh thổ nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam.

Các quy định dành riêng cho xe ô tô

Ngoài những quy định chung áp dụng cho mọi phương tiện tham gia giao thông, Luật Giao thông đường bộ còn có những điều khoản cụ thể dành riêng cho xe ô tô, trong đó có xe tải, như sau:

1. Giấy tờ xe:

  • Giấy đăng ký xe
  • Giấy chứng nhận kiểm định an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường xe cơ giới
  • Giấy chứng nhận bảo hiểm trách nhiệm dân sự của chủ xe cơ giới
  • Giấy phép lái xe phù hợp với loại xe điều khiển (bằng B2, C, D, E,…)

2. Tốc độ:

  • Trong khu vực đông dân cư: Không quá 50 km/h.
  • Ngoài khu vực đông dân cư: Tùy theo từng loại đường và tải trọng xe mà có quy định cụ thể.
  • Ví dụ, xe tải có tải trọng dưới 3,5 tấn được phép chạy tối đa 70km/h trên đường quốc lộ.

3. Chở hàng hóa:

  • Không được chở hàng vượt quá kích thước thùng xe, cản trở tầm nhìn.
  • Hàng hóa phải được chằng buộc chắc chắn, đảm bảo an toàn khi di chuyển.
  • Tuân thủ quy định về tải trọng cho phép của xe.

4. Dừng, đỗ xe:

  • Chỉ được dừng, đỗ xe tại nơi được phép, không gây cản trở giao thông.
  • Khi dừng, đỗ xe phải bật đèn báo hiệu nguy hiểm, đặt biển báo hiệu theo quy định.

5. Nồng độ cồn:

  • Tài xế xe ô tô tuyệt đối không được uống rượu bia khi lái xe.
  • Việc kiểm tra nồng độ cồn được thực hiện thường xuyên, đặc biệt là vào các dịp lễ, Tết.

Lưu ý: Trên đây chỉ là một số quy định cơ bản, bạn nên tìm hiểu kỹ hơn về Luật Giao thông đường bộ để tránh vi phạm.