Giỏ hàng hiện tại chưa có sản phẩm nào!
Bảng giá cước xe tải – Tham khảo giá cước vận tải mới nhất 2023
“Có thờ có thiêng, có kiêng có lành” – câu tục ngữ ông bà ta dạy luôn đúng trong mọi trường hợp, đặc biệt là khi kinh doanh vận tải. Bên cạnh việc chọn ngày tốt xuất hành, lựa chọn một chiếc xe tải phù hợp với nhu cầu sử dụng và có bảng giá cước xe tải hợp lý là yếu tố tiên quyết đến sự thành công. Vậy làm sao để nắm bắt được bảng giá cước vận tải mới nhất? Bài viết này sẽ giúp bạn giải đáp mọi thắc mắc.
Phân tích ý nghĩa của việc tham khảo bảng giá cước xe tải
Giới thiệu
Bảng giá cước xe tải là bảng liệt kê chi tiết giá cước vận chuyển hàng hóa bằng xe tải dựa trên nhiều yếu tố như: tải trọng, quãng đường, loại hàng hóa, thời điểm vận chuyển…
Công dụng
Tham khảo bảng giá cước vận tải giúp bạn:
- Nắm bắt được mức giá thị trường: Từ đó, bạn có thể dễ dàng thương lượng với các đơn vị vận tải để có được mức giá tốt nhất.
- Lựa chọn loại xe phù hợp: Tùy vào khối lượng và tính chất hàng hóa, bạn có thể lựa chọn loại xe tải có tải trọng phù hợp, tránh lãng phí chi phí vận chuyển.
- Dự trù kinh phí: Giúp bạn chủ động hơn trong việc dự trù kinh phí vận chuyển cho hoạt động kinh doanh.
Ưu điểm
- Tiết kiệm thời gian: Thay vì phải liên hệ với nhiều đơn vị vận tải để tham khảo giá, bạn có thể dễ dàng tìm kiếm thông tin trên các website, diễn đàn uy tín.
- So sánh, đối chiếu: Bạn có thể dễ dàng so sánh bảng giá cước của các đơn vị vận tải khác nhau để lựa chọn đơn vị phù hợp nhất.
Nhược điểm
- Tính chính xác tương đối: Bảng giá cước xe tải chỉ mang tính chất tham khảo, giá thực tế có thể thay đổi tùy thuộc vào nhiều yếu tố như: giá xăng dầu, cầu đường, thời điểm vận chuyển…
- Cần lựa chọn nguồn thông tin uy tín: Hiện nay có rất nhiều website, diễn đàn cung cấp thông tin về bảng giá cước xe tải, tuy nhiên không phải nguồn nào cũng chính xác và đáng tin cậy.
Bảng giá cước xe tải tham khảo (2023)
Loại xe | Tải trọng (tấn) | Quãng đường (km) | Giá cước (VNĐ/chuyến) |
---|---|---|---|
Xe tải van | 1 – 1.5 | Nội thành Hà Nội | 500.000 – 800.000 |
Xe tải nhẹ | 2.5 – 3.5 | Hà Nội – Hải Phòng | 2.000.000 – 3.000.000 |
Xe tải trung | 5 – 8 | Hà Nội – Đà Nẵng | 8.000.000 – 12.000.000 |
Xe tải nặng | Trên 10 | Hà Nội – TP. Hồ Chí Minh | 20.000.000 – 30.000.000 |
Lưu ý: Bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, giá cước thực tế có thể thay đổi tùy thuộc vào nhiều yếu tố.