Gia đình quây quần xem tivi

Nâng tầm IELTS Speaking: Bí kíp “múa võ mồm” về “Favourite TV program”

“Chuyện kể rằng, có anh chàng nọ đi thi IELTS Speaking, gặp ngay câu hỏi về chương trình TV yêu thích. Anh ấp úng mãi, mồ hồi túa ra như tắm, cuối cùng chỉ lắp bắp được vài câu ngắn ngủn. Kết quả là điểm số lẹt đẹt, ước mơ du học tan thành mây khói. Nghe xong câu chuyện, bạn có thấy “thấm” không? Đừng để mình rơi vào tình cảnh “dở khóc dở cười” như vậy nhé! Hãy cùng “nghía” qua bài viết dưới đây để “bỏ túi” bí kíp “vàng” chinh phục chủ đề “favourite TV program” trong IELTS Speaking nào!”

Lý do giám khảo “mê mệt” chủ đề “Favourite TV program”

Bạn có biết vì sao câu hỏi về chương trình TV yêu thích lại “hot” đến vậy trong IELTS Speaking? Đơn giản là vì nó giúp giám khảo “bắt mạch” được khả năng ngôn ngữ và tư duy của bạn đấy.

1. Đánh giá khả năng sử dụng ngôn ngữ tự nhiên

Khi nói về sở thích cá nhân, bạn sẽ tự tin và thoải mái hơn, từ đó ngôn ngữ sử dụng cũng “mượt mà” và gần gũi hơn.

2. Kiểm tra vốn từ vựng phong phú

Mỗi chương trình TV thuộc thể loại khác nhau, sử dụng ngôn ngữ và thuật ngữ chuyên ngành riêng. Việc diễn đạt trôi chảy về chương trình yêu thích chứng tỏ bạn có vốn từ vựng “đa dạng” và phong phú.

3. Khám phá khả năng phát triển ý tưởng

Bạn có thể “bung lụa” ý tưởng, phân tích nội dung, nhân vật, thông điệp,… một cách logic và sáng tạo.

“Gỡ rối” câu hỏi về “Favourite TV program”

1. “Mở màn” ấn tượng

  • Thay vì “My favourite TV program is…”, hãy thử: “Well, as a die-hard fan of…”, “I’m a huge sucker for…”.
  • “Khoe” ngay vốn từ vựng “xịn sò” bằng cách giới thiệu thể loại chương trình bạn yêu thích: reality show, documentary, sitcom,…

2. “Bung lụa” nội dung

  • Tóm tắt súc tích nội dung, nhân vật chính, bối cảnh,…
  • Đừng quên “show” vốn từ vựng “khủng” để miêu tả chi tiết: “gripping plot”, “compelling characters”, “stunning visuals”,…

3. “Bật mí” lý do yêu thích

  • Phân tích sâu hơn về yếu tố thu hút bạn: “thought-provoking”, “relatable characters”, “positive message”,…
  • Sử dụng các cấu trúc câu phức tạp để “ghi điểm” với giám khảo: “What truly captivates me is…”, “The reason why I’m so drawn to this program is…”.

4. Kết nối với bản thân

  • Chia sẻ cảm xúc và suy nghĩ của bạn sau khi xem chương trình: “It makes me realize…”, “It inspires me to…”.
  • Gắn kết với trải nghiệm cá nhân để tạo sự chân thật và gần gũi.

Gia đình quây quần xem tiviGia đình quây quần xem tivi

“Tuyệt chiêu” nâng tầm câu trả lời

1. Sử dụng thành ngữ, tục ngữ

  • Ví dụ: “A picture is worth a thousand words” (Nói có sách, mách có chứng), “seeing is believing” (Tai nghe không bằng mắt thấy)…

2. Lồng ghép quan niệm tâm linh

  • Ví dụ: “Người xưa có câu ‘Xem phim như soi gương’…”, “Theo quan niệm của ông bà ta,…”.

3. Kết nối với văn hóa Việt Nam

  • So sánh với các chương trình TV của Việt Nam: “It’s quite similar to…”, “It reminds me of…”.
  • Giới thiệu văn hóa Việt Nam qua lăng kính chương trình TV: “It showcases the beauty of Vietnamese culture…”.

“Bí kíp” luyện tập “thần thánh”

  • “Luyện công” thường xuyên với nhiều chủ đề khác nhau.
  • Ghi âm và nghe lại để tự đánh giá và cải thiện.
  • Tìm kiếm bạn đồng hành hoặc tham gia các câu lạc bộ tiếng Anh.

Hai người bạn đang trao đổi về chương trình truyền hình yêu thíchHai người bạn đang trao đổi về chương trình truyền hình yêu thích

Lời kết

“Chinh phục” IELTS Speaking không còn là “nỗi ám ảnh” nếu bạn nắm vững “bí kíp” và luyện tập thường xuyên. Hãy tự tin “tỏa sáng” với câu trả lời về “favourite TV program” của riêng bạn nhé!

Đừng quên ghé thăm các bài viết hữu ích khác trên website xetaivan.edu.vn: